Đăng kí Khóa học Chính thức ECCouncil CCISO kèm Exam Voucher qua CEH VIETNAM để đủ điều kiện dự thi. Liên hệ Admin

CCISO là chứng chỉ cao cấp nhất dành cho các chuyên gia bảo mật cấp C-Level, ngang hàng với các chứng chỉ danh giá khác như CASP, CISA, CISM và CISSP. Đây là chứng chỉ đỉnh cao trong lĩnh vực an ninh thông tin, được thiết kế để chứng nhận năng lực của các giám đốc an ninh thông tin cấp cao.

Chương trình học CCISO bao gồm 5 lĩnh vực chính:

  1. Quản trị và lãnh đạo an ninh thông tin
  2. Quản lý chương trình an ninh thông tin
  3. Quản lý dự án, hoạt động và công nghệ
  4. Quản trị thông tin và rủi ro doanh nghiệp
  5. Chiến lược và tài chính an ninh thông tin

Để lấy chứng chỉ CCISO, ứng viên cần:

  • Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh thông tin
  • Hoàn thành khóa học chính thức
  • Vượt qua kỳ thi cuối khóa

Hiện nay, bạn có thể đăng ký khóa học chính thức online qua hệ thống LMS do giáo viên chính hãng giảng dạy. Khóa học này kèm theo exam voucher để thi trực tuyến thông qua hệ thống RPS. Và các bạn sẽ đủ điều kiện để dự thi với một số yêu cầu về hồ sơ. Để biết thêm chi tiết và đăng ký, bạn có thể liên hệ qua Zalo số 0914433338. Đây là cơ hội tuyệt vời để nâng cao kiến thức và đạt được chứng chỉ CCISO danh giá, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực an ninh thông tin cấp cao.

ECCouncil CCISO – Official Practice Test Questions & Answers

DOMAIN 1

Câu 1: An organization recently implemented a risk management program to measure the risk of IT projects. Which of the following cases would this organization be MORE willing to accept vs. mitigate risk?

A. The organization uses a quantitative process to measure risk. B. The organization uses a qualitative process to measure risk. C. The organization’s risk tolerance is high. D. The organization’s risk tolerance is low.

Đáp án đúng: C. The organization’s risk tolerance is high.

Giải thích: Khi một tổ chức có mức chịu đựng rủi ro cao, điều đó có nghĩa là họ sẵn sàng chấp nhận nhiều rủi ro hơn thay vì cố gắng giảm thiểu chúng. Điều này thường xảy ra khi tổ chức tin rằng lợi ích tiềm năng của việc chấp nhận rủi ro cao hơn chi phí và nỗ lực cần thiết để giảm thiểu nó.

Tình huống minh họa: Công ty khởi nghiệp A đang phát triển một ứng dụng công nghệ mới đột phá. Họ nhận thấy có rủi ro cao về mặt kỹ thuật và tài chính, nhưng cũng tin rằng nếu thành công, lợi nhuận sẽ rất lớn. Do đó, họ quyết định chấp nhận mức độ rủi ro cao này thay vì đầu tư nhiều vào các biện pháp giảm thiểu rủi ro, vì điều đó có thể làm chậm quá trình phát triển và tốn kém. Đây là ví dụ về một tổ chức có mức chịu đựng rủi ro cao.

Câu 2: An organization is looking for a framework to measure the efficiency and effectiveness of their Information Security Management System (ISMS). Which of the following international standards can BEST assist this organization?

A. Payment Card Industry Data Security Standards (PCI-DSS). B. Control Objectives for Information Technology (COBIT). C. International Organization for Standardizations (ISO) – 27004. D. International Organization for Standardizations (ISO) – 27005.

Đáp án đúng: C. International Organization for Standardizations (ISO) – 27004.

Giải thích: ISO/IEC 27004 là tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn để đánh giá hiệu suất bảo mật thông tin và hiệu quả của hệ thống quản lý an ninh thông tin (ISMS). Tiêu chuẩn này tập trung vào việc đo lường, phân tích và báo cáo hiệu quả của ISMS, giúp tổ chức đánh giá liệu hệ thống của họ có đang hoạt động hiệu quả hay không.

Tình huống minh họa: Công ty B vừa triển khai ISMS mới và muốn đảm bảo rằng nó đang hoạt động hiệu quả. Họ quyết định áp dụng ISO 27004 để:

  1. Xác định các chỉ số đo lường phù hợp cho ISMS của họ.
  2. Thiết lập quy trình thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất bảo mật.
  3. Tạo báo cáo định kỳ về hiệu quả của ISMS.
  4. Sử dụng kết quả đo lường để cải tiến liên tục hệ thống bảo mật của họ.

Bằng cách sử dụng ISO 27004, Công ty B có thể đánh giá một cách có hệ thống và khách quan hiệu quả của ISMS, từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để cải thiện bảo mật thông tin của tổ chức.

Câu 3: A global healthcare company is concerned about protecting confidential information. Which of the following is of MOST concern to this organization?

A. Compliance to Payment Card Industry (PCI) Data Security Standard. B. Compliance to privacy laws and regulations for each country where they operate. C. Conformance to local employment laws for each country where they operate. D. Alignment to International Organization for Standardization (ISO).

Đáp án đúng: B. Compliance to privacy laws and regulations for each country where they operate.

Giải thích: Đối với một công ty chăm sóc sức khỏe toàn cầu, việc tuân thủ các luật và quy định về quyền riêng tư ở mỗi quốc gia họ hoạt động là vấn đề quan trọng nhất. Điều này là do:

  1. Dữ liệu y tế rất nhạy cảm và cá nhân.
  2. Các quốc gia khác nhau có luật bảo vệ dữ liệu y tế khác nhau (ví dụ: HIPAA ở Mỹ, GDPR ở EU).
  3. Vi phạm quyền riêng tư trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về pháp lý và danh tiếng.

Tình huống minh họa: Công ty C là một tập đoàn y tế đa quốc gia hoạt động tại 20 quốc gia. Họ phải đối mặt với thách thức:

  1. Ở Mỹ, họ phải tuân thủ HIPAA.
  2. Tại EU, họ phải tuân thủ GDPR.
  3. Ở Nhật Bản, họ phải tuân thủ Đạo luật Bảo vệ Thông tin Cá nhân.

Để đảm bảo tuân thủ, Công ty C phải:

  1. Nghiên cứu kỹ luật pháp của từng quốc gia.
  2. Thiết lập các chính sách và quy trình riêng cho mỗi khu vực.
  3. Đào tạo nhân viên về các yêu cầu tuân thủ cụ thể của từng nước.
  4. Thường xuyên kiểm tra và cập nhật các biện pháp bảo vệ dữ liệu.

Bằng cách ưu tiên tuân thủ các luật và quy định về quyền riêng tư, Công ty C có thể bảo vệ thông tin bí mật của bệnh nhân, tránh các hình phạt pháp lý, và duy trì uy tín của mình trên thị trường toàn cầu.

Câu 4: A retail company is working on defining a compliance management process. Which of the following are MOST likely to be included?

A. Payment Card Industry Data Security Standards (PCI-DSS). B. Information Technology Infrastructure Library (ITIL). C. International Organization for Standardization (ISO) standards. D. National Institute for Standards and Technology (NIST) standards.

Đáp án đúng: A. Payment Card Industry Data Security Standards (PCI-DSS).

Giải thích: Đối với một công ty bán lẻ, việc tuân thủ Tiêu chuẩn Bảo mật Dữ liệu của Ngành Thẻ Thanh toán (PCI-DSS) là quan trọng nhất. PCI-DSS là bộ tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc cho tất cả các tổ chức xử lý, lưu trữ hoặc truyền tải thông tin thẻ tín dụng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công ty bán lẻ vì:

  1. Họ thường xuyên xử lý giao dịch thẻ tín dụng.
  2. Bảo vệ thông tin tài chính của khách hàng là ưu tiên hàng đầu.
  3. Không tuân thủ có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng và mất lòng tin của khách hàng.

Tình huống minh họa: Công ty D là một chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn với hơn 500 cửa hàng trên toàn quốc. Họ quyết định triển khai quy trình quản lý tuân thủ tập trung vào PCI-DSS:

  1. Đánh giá hiện trạng: Kiểm tra tất cả các hệ thống xử lý thẻ tín dụng để xác định những điểm chưa tuân thủ PCI-DSS.
  2. Phát triển kế hoạch: Tạo lộ trình để đạt được sự tuân thủ đầy đủ, bao gồm việc nâng cấp hệ thống, đào tạo nhân viên và thay đổi quy trình.
  3. Triển khai các biện pháp bảo mật:
    • Mã hóa tất cả dữ liệu thẻ tín dụng.
    • Thiết lập tường lửa mạnh mẽ.
    • Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu thẻ.
  4. Đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa học về xử lý an toàn thông tin thẻ tín dụng.
  5. Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện đánh giá bảo mật định kỳ và quét lỗ hổng.
  6. Chuẩn bị cho kiểm toán: Duy trì tài liệu chi tiết về tất cả các biện pháp tuân thủ để sẵn sàng cho các cuộc kiểm toán PCI-DSS.

Bằng cách tập trung vào PCI-DSS, Công ty D không chỉ bảo vệ thông tin của khách hàng mà còn tránh được các hình phạt tài chính và duy trì uy tín của mình trong ngành bán lẻ.

Câu 5: An organization is looking to implement a consistent Disaster Recovery and Business Continuity Process across all its business units. Which of the following standards and guidelines can BEST address this organization’s need?

A. International Organization for Standardizations – 27005 (ISO-27005). B. International Organization for Standardizations – 22301 (ISO-22301). C. Information Technology Infrastructure Library (ITIL). D. Payment Card Industry Data Security Standards (PCI-DSS).

Đáp án đúng: B. International Organization for Standardizations – 22301 (ISO-22301).

Giải thích: ISO 22301 là tiêu chuẩn quốc tế cho việc triển khai và duy trì các kế hoạch, hệ thống và quy trình kinh doanh liên tục hiệu quả. Đây là lựa chọn tốt nhất cho tổ chức muốn thực hiện quy trình khôi phục thảm họa và liên tục kinh doanh nhất quán vì:

  1. Nó cung cấp một khuôn khổ toàn diện cho quản lý liên tục kinh doanh.
  2. Áp dụng cho mọi quy mô và loại hình tổ chức.
  3. Tập trung vào việc xác định các quy trình kinh doanh quan trọng và bảo vệ chúng.
  4. Hỗ trợ cải tiến liên tục thông qua chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act).

Tình huống minh họa: Công ty E là một tập đoàn đa ngành với nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau, từ sản xuất đến dịch vụ tài chính. Họ quyết định áp dụng ISO 22301 để có một quy trình khôi phục thảm họa và liên tục kinh doanh nhất quán:

  1. Phân tích tác động kinh doanh:
    • Xác định các quy trình kinh doanh quan trọng của mỗi đơn vị.
    • Đánh giá tác động của sự gián đoạn đối với mỗi quy trình.
  2. Đánh giá rủi ro:
    • Xác định các mối đe dọa tiềm ẩn (ví dụ: thiên tai, tấn công mạng, dịch bệnh).
    • Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của mỗi mối đe dọa.
  3. Xây dựng chiến lược liên tục kinh doanh:
    • Phát triển kế hoạch khôi phục cho mỗi quy trình quan trọng.
    • Thiết lập các địa điểm dự phòng và hệ thống sao lưu.
  4. Triển khai và đào tạo:
    • Đào tạo nhân viên về vai trò và trách nhiệm của họ trong trường hợp khẩn cấp.
    • Thực hiện các bài tập mô phỏng để kiểm tra hiệu quả của kế hoạch.
  5. Giám sát và cải tiến:
    • Thường xuyên đánh giá và cập nhật kế hoạch.
    • Tích hợp các bài học kinh nghiệm từ các sự cố thực tế hoặc bài tập mô phỏng.

Bằng cách áp dụng ISO 22301, Công ty E có thể đảm bảo rằng tất cả các đơn vị kinh doanh của họ đều có một cách tiếp cận nhất quán và hiệu quả đối với việc khôi phục thảm họa và liên tục kinh doanh, giúp tăng cường khả năng phục hồi của toàn tổ chức.

DOMAIN 2

Câu 1: The Information Technology Infrastructure Library Version 4 (ITIL® 4) Information Security Management Practice is based on which standard? Choose the BEST answer.

A. International Organization for Standardization (ISO) 27799. B. International Organization for Standardization (ISO) 27001. C. National Institute of Standards & Technology (NIST) Special Publication 800-30. D. National Institute of Standards & Technology (NIST) Special Publication 800-124.

Đáp án đúng: B. International Organization for Standardization (ISO) 27001.

Giải thích: ITIL 4 dựa trên ISO 27001, một tiêu chuẩn quốc tế cung cấp khung để thiết lập, triển khai, vận hành, giám sát, xem xét, duy trì và cải tiến liên tục Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin (ISMS). ISO 27001 được chọn làm nền tảng vì:

  1. Nó cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và có hệ thống đối với quản lý an ninh thông tin.
  2. Nó áp dụng cho mọi loại hình và quy mô tổ chức.
  3. Nó tương thích với các tiêu chuẩn quản lý khác như ISO 9001 và ISO 14001.

Tình huống minh họa: Công ty F là một doanh nghiệp công nghệ đang triển khai ITIL 4 để cải thiện quản lý dịch vụ IT. Trong quá trình này, họ quyết định áp dụng Thực hành Quản lý An ninh Thông tin dựa trên ISO 27001:

  1. Xác định phạm vi: Họ xác định rõ phạm vi của ISMS, bao gồm tất cả hệ thống IT quan trọng.
  2. Đánh giá rủi ro: Thực hiện đánh giá rủi ro toàn diện để xác định các mối đe dọa và lỗ hổng.
  3. Chính sách bảo mật: Phát triển chính sách bảo mật thông tin phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
  4. Kiểm soát: Triển khai các biện pháp kiểm soát an ninh dựa trên Phụ lục A của ISO 27001.
  5. Đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về nhận thức an ninh cho tất cả nhân viên.
  6. Giám sát liên tục: Thiết lập hệ thống giám sát để phát hiện và ứng phó với các sự cố bảo mật.
  7. Cải tiến liên tục: Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ và xem xét của ban lãnh đạo để cải thiện ISMS.

Bằng cách áp dụng Thực hành Quản lý An ninh Thông tin của ITIL 4 dựa trên ISO 27001, Công ty F có thể đảm bảo rằng an ninh thông tin được tích hợp chặt chẽ vào quá trình quản lý dịch vụ IT của họ, tăng cường khả năng bảo vệ tài sản thông tin quan trọng.

Câu 2: Your information-security program is technically well provisioned; however, you observe employee data and financial information exposed through compromised account credentials. From the choices provided, what should you do FIRST to minimize this threat?

A. Reset passwords for suspected compromised accounts. B. Educate users about the threat of phishing. C. Monitor the perimeter firewall for signs of phishing. D. Contact a reputable security vendor to install an anti-phishing appliance.

Đáp án đúng: A. Reset passwords for suspected compromised accounts.

Giải thích: Trong tình huống này, việc đặt lại mật khẩu cho các tài khoản bị nghi ngờ là bị xâm phạm là biện pháp nhanh nhất và hiệu quả nhất để giảm thiểu mối đe dọa ngay lập tức. Điều này là cần thiết vì:

  1. Nó ngay lập tức ngăn chặn kẻ tấn công tiếp tục truy cập vào các tài khoản bị xâm phạm.
  2. Nó là một biện pháp nhanh chóng có thể được thực hiện ngay lập tức.
  3. Nó giúp ngăn chặn việc tiếp tục lộ thông tin nhân viên và tài chính.

Tình huống minh họa: Công ty G phát hiện ra rằng một số tài khoản nhân viên đã bị xâm phạm, dẫn đến việc lộ thông tin cá nhân và tài chính. Đội ngũ an ninh thông tin thực hiện các bước sau:

  1. Xác định tài khoản: Nhanh chóng xác định tất cả các tài khoản có dấu hiệu bị xâm phạm.
  2. Đặt lại mật khẩu: Ngay lập tức đặt lại mật khẩu cho tất cả các tài khoản bị nghi ngờ.
  3. Thông báo cho người dùng: Liên hệ với chủ sở hữu tài khoản, thông báo về việc đặt lại mật khẩu và yêu cầu họ tạo mật khẩu mới.
  4. Giám sát: Theo dõi chặt chẽ các tài khoản này để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.
  5. Điều tra: Bắt đầu điều tra để xác định nguyên nhân gốc rễ của vụ xâm phạm.

Sau khi đã thực hiện bước đầu tiên này, công ty có thể tiếp tục với các biện pháp khác như đào tạo nhân viên về phishing, cải thiện hệ thống giám sát, và triển khai các giải pháp chống phishing bổ sung. Tuy nhiên, việc đặt lại mật khẩu là biện pháp quan trọng nhất để ngăn chặn ngay lập tức việc tiếp tục xâm phạm và bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Câu 3: An effective method for reducing the impact of credential theft is: Choose the BEST answer.

A. Gaining the trust of your users so they will listen to you. B. Implementing employee monitoring so they don’t go to unauthorized sites. C. Deploying multi-factor authentication so accounts are better protected. D. Resetting passwords every thirty days

Đáp án đúng: C. Deploying multi-factor authentication so accounts are better protected.

Giải thích: Xác thực đa yếu tố (MFA) là phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của việc đánh cắp thông tin đăng nhập vì:

  1. Nó yêu cầu nhiều hơn một yếu tố để xác thực, thường là “something you know” (mật khẩu), “something you have” (điện thoại hoặc token), và/hoặc “something you are” (dấu vân tay hoặc khuôn mặt).
  2. Ngay cả khi mật khẩu bị đánh cắp, kẻ tấn công vẫn không thể truy cập vào tài khoản mà không có yếu tố thứ hai.
  3. Nó cung cấp một lớp bảo mật bổ sung mà rất khó để kẻ tấn công vượt qua.

Tình huống minh họa: Công ty H, một tổ chức tài chính, quyết định triển khai MFA sau khi phát hiện một số vụ đánh cắp thông tin đăng nhập. Họ thực hiện các bước sau:

  1. Lựa chọn giải pháp: Chọn một giải pháp MFA phù hợp với nhu cầu của tổ chức, ví dụ như sử dụng ứng dụng xác thực trên điện thoại.
  2. Triển khai theo giai đoạn:
    • Giai đoạn 1: Áp dụng MFA cho tài khoản quản trị và nhân viên có quyền truy cập cao.
    • Giai đoạn 2: Mở rộng MFA cho tất cả nhân viên.
    • Giai đoạn 3: Triển khai MFA cho khách hàng truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
  3. Đào tạo người dùng: Tổ chức các buổi đào tạo để hướng dẫn nhân viên và khách hàng cách sử dụng MFA.
  4. Hỗ trợ kỹ thuật: Thiết lập đội ngũ hỗ trợ để giải quyết các vấn đề liên quan đến MFA.
  5. Giám sát và đánh giá: Theo dõi hiệu quả của MFA và điều chỉnh nếu cần.

Kết quả:

  • Số lượng tài khoản bị xâm phạm giảm đáng kể.
  • Ngay cả trong trường hợp mật khẩu bị đánh cắp, kẻ tấn công không thể truy cập vào tài khoản.
  • Nhân viên và khách hàng cảm thấy an tâm hơn về bảo mật tài khoản của họ.

Bằng cách triển khai MFA, Công ty H đã tạo ra một rào cản đáng kể đối với việc đánh cắp thông tin đăng nhập, bảo vệ tốt hơn cho dữ liệu nhạy cảm của tổ chức và khách hàng.

Câu 4: Metrics capable of demonstrating that an organization is susceptible to, or has a high probability of being susceptible to, a risk that exceeds the acceptable risk appetite are KNOWN AS:

A. Key Performance Indicators (KPI). B. Key Risk Indicators (KRI). C. Insurance Actuary Tables (IAT). D. Risk Assumption Tables (RAT).

Đáp án đúng: B. Key Risk Indicators (KRI).

Giải thích: Chỉ số Rủi ro Chính (KRI) là các số liệu được sử dụng để đo lường khả năng xảy ra rủi ro và mức độ nghiêm trọng của nó. KRI rất quan trọng vì:

  1. Chúng cung cấp cảnh báo sớm về các rủi ro tiềm ẩn.
  2. Chúng giúp tổ chức xác định khi nào rủi ro vượt quá mức chấp nhận được.
  3. Chúng cho phép quản lý chủ động hơn trong việc giảm thiểu rủi ro.

Tình huống minh họa: Công ty I, một nhà sản xuất phần mềm, quyết định triển khai KRI để quản lý rủi ro an ninh thông tin tốt hơn. Họ xác định và theo dõi các KRI sau:

  1. Số lượng lỗ hổng bảo mật chưa được vá:
    • Ngưỡng chấp nhận: <10 lỗ hổng quan trọng chưa được vá.
    • Nếu con số này vượt quá 15, nó cho thấy rủi ro cao về việc bị tấn công.
  2. Tỷ lệ nhân viên chưa hoàn thành đào tạo bảo mật:
    • Ngưỡng chấp nhận: <5% nhân viên chưa hoàn thành.
    • Nếu tỷ lệ này vượt quá 10%, nó chỉ ra rủi ro cao về lỗi con người.
  3. Thời gian phản hồi trung bình cho các sự cố bảo mật:
    • Ngưỡng chấp nhận: <30 phút.
    • Nếu thời gian này vượt quá 1 giờ, nó cho thấy rủi ro cao về khả năng ứng phó sự cố.
  4. Số lượng các nỗ lực truy cập trái phép được phát hiện:
    • Ngưỡng chấp nhận: <100 nỗ lực/ngày.
    • Nếu con số này vượt quá 500, nó chỉ ra rủi ro cao về tấn công có chủ đích.

Công ty I sử dụng các KRI này để:

  • Giám sát liên tục tình trạng rủi ro.
  • Kích hoạt cảnh báo khi các chỉ số vượt quá ngưỡng chấp nhận.
  • Triển khai các biện pháp giảm thiểu rủi ro kịp thời.
  • Báo cáo tình trạng rủi ro cho ban lãnh đạo.

Bằng cách sử dụng KRI, Công ty I có thể chủ động xác định và quản lý các rủi ro tiềm ẩn trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng, giúp duy trì mức độ rủi ro trong phạm vi chấp nhận được của tổ chức.

Câu 5: A primary consideration when selecting to transfer risk as a risk treatment option is? Choose the BEST answer.

A. Capital cost. B. Selection of a security control vendor. C. Security consultant fees. D. Insurance cost.

Đáp án đúng: D. Insurance cost.

Giải thích:

Khi chọn chuyển giao rủi ro như một phương án xử lý rủi ro, chi phí bảo hiểm là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét. Điều này là vì:

  1. Chuyển giao rủi ro thường liên quan đến việc mua bảo hiểm để chuyển trách nhiệm tài chính cho một bên thứ ba.
  2. Chi phí bảo hiểm trực tiếp ảnh hưởng đến tính khả thi của việc chuyển giao rủi ro.
  3. Cần cân nhắc chi phí bảo hiểm so với chi phí tiềm ẩn của rủi ro nếu nó xảy ra.

Tình huống minh họa: Công ty J là một doanh nghiệp thương mại điện tử đang cân nhắc cách xử lý rủi ro về vi phạm dữ liệu. Họ quyết định xem xét việc chuyển giao rủi ro thông qua bảo hiểm an ninh mạng:

  1. Đánh giá rủi ro:
    • Xác định rủi ro tiềm ẩn của vi phạm dữ liệu.
    • Ước tính chi phí tiềm tàng nếu vi phạm xảy ra (ví dụ: 5 triệu đô la).
  2. Tìm hiểu các gói bảo hiểm:
    • Liên hệ với nhiều công ty bảo hiểm để có báo giá.
    • Xem xét phạm vi bảo hiểm và giới hạn trách nhiệm.
  3. So sánh chi phí:
    • Chi phí bảo hiểm hàng năm: 100.000 đô la.
    • Khấu trừ: 250.000 đô la.
  4. Phân tích chi phí-lợi ích:
    • So sánh chi phí bảo hiểm với chi phí tiềm tàng của vi phạm.
    • Xem xét khả năng xảy ra vi phạm.
  5. Đánh giá tác động đến ngân sách:
    • Xác định liệu công ty có thể chi trả phí bảo hiểm hàng năm.
    • Cân nhắc tác động của khoản khấu trừ đối với dòng tiền.
  6. Quyết định:
    • Công ty quyết định mua bảo hiểm vì chi phí bảo hiểm (100.000 đô la/năm) thấp hơn nhiều so với chi phí tiềm tàng của vi phạm (5 triệu đô la).

Bằng cách cẩn thận xem xét chi phí bảo hiểm, Công ty J có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc chuyển giao rủi ro. Chi phí bảo hiểm không chỉ là một khoản chi phí đơn thuần mà còn là một công cụ quản lý rủi ro, giúp công ty bảo vệ mình khỏi các tổn thất tài chính lớn có thể xảy ra do vi phạm dữ liệu.

DOMAIN 3

Câu 1: A CISO has a limited budget for security-technology purchases. The desire is to create a tiered security architecture using a phased approach. Which of the following represents the BEST approach for obtaining the security program’s objectives and supporting the organization’s security needs?

A. Complete the easiest hardening actions first to demonstrate positive action toward the security goal. B. Apply technology against the highest target value infrastructure while closely monitoring spending. C. Install protections on Information Technology (IT) assets experiencing the highest number of intrusive activities. D. Determine the necessary security- program reporting metrics and apply protections according to monthly report results.

Đáp án đúng: B. Apply technology against the highest target value infrastructure while closely monitoring spending.

Giải thích: Khi ngân sách hạn chế, việc áp dụng công nghệ bảo mật cho cơ sở hạ tầng có giá trị mục tiêu cao nhất là cách tiếp cận tốt nhất vì:

  1. Nó ưu tiên bảo vệ các tài sản quan trọng nhất của tổ chức.
  2. Nó tối đa hóa tác động của đầu tư bảo mật hạn chế.
  3. Nó giúp giảm thiểu rủi ro lớn nhất trước tiên.

Tình huống minh họa: Công ty K là một tổ chức tài chính có ngân sách bảo mật hạn chế. CISO của họ quyết định triển khai cách tiếp cận theo từng giai đoạn:

Giai đoạn 1: Xác định và bảo vệ cơ sở hạ tầng có giá trị cao nhất

  1. Đánh giá tài sản:
    • Xác định hệ thống xử lý giao dịch tài chính là tài sản quan trọng nhất.
    • Ưu tiên tiếp theo là cơ sở dữ liệu khách hàng.
  2. Triển khai bảo mật:
    • Áp dụng tường lửa thế hệ mới cho hệ thống giao dịch.
    • Triển khai hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS) cho cơ sở dữ liệu khách hàng.
  3. Giám sát chi tiêu:
    • Theo dõi chặt chẽ chi phí để đảm bảo không vượt quá ngân sách.
    • Tối ưu hóa cấu hình để đạt hiệu quả cao nhất với chi phí thấp nhất.

Giai đoạn 2: Mở rộng bảo vệ cho các tài sản quan trọng tiếp theo

  1. Đánh giá lại danh sách tài sản ưu tiên.
  2. Triển khai các biện pháp bảo mật bổ sung cho các hệ thống email và quản lý khách hàng.

Giai đoạn 3: Tăng cường bảo mật toàn diện

  1. Triển khai các biện pháp bảo mật cơ bản cho tất cả các hệ thống còn lại.
  2. Tập trung vào đào tạo nhận thức bảo mật cho nhân viên.

Bằng cách áp dụng cách tiếp cận này, CISO của Công ty K có thể đảm bảo rằng những tài sản quan trọng nhất được bảo vệ trước, trong khi vẫn duy trì kiểm soát chi tiêu chặt chẽ. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả của ngân sách bảo mật hạn chế và giảm thiểu rủi ro tổng thể cho tổ chức.

Câu 2: For a CISO to have true consolidated situational awareness, there is a need to deploy technology that can give a real-time view of security events across the enterprise. Which of the following tools represents the BEST choice to achieve this awareness?

A. Vulnerability scanning system. B. Intrusion Detection System (IDS). C. Firewalls. D. Security Incident Event Management (SIEM).

Đáp án đúng: D. Security Incident Event Management (SIEM).

Giải thích: SIEM là lựa chọn tốt nhất để đạt được nhận thức tình huống tổng hợp thực sự vì:

  1. Nó tập hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong toàn bộ tổ chức.
  2. Nó cung cấp cái nhìn thời gian thực về các sự kiện bảo mật.
  3. Nó có khả năng tương quan và phân tích các sự kiện để phát hiện các mối đe dọa phức tạp.

Tình huống minh họa: Công ty L là một tập đoàn đa quốc gia với nhiều chi nhánh và hệ thống CNTT đa dạng. CISO quyết định triển khai SIEM để cải thiện nhận thức tình huống:

  1. Lựa chọn và triển khai SIEM:
    • Chọn một giải pháp SIEM phù hợp với quy mô và nhu cầu của tổ chức.
    • Triển khai SIEM trên toàn hệ thống.
  2. Tích hợp nguồn dữ liệu:
    • Kết nối SIEM với tất cả các hệ thống quan trọng: tường lửa, IDS/IPS, máy chủ, ứng dụng, v.v.
    • Cấu hình để thu thập nhật ký từ tất cả các nguồn này.
  3. Thiết lập quy tắc tương quan:
    • Xây dựng các quy tắc để phát hiện các mẫu đe dọa phức tạp.
    • Ví dụ: phát hiện các nỗ lực đăng nhập thất bại từ nhiều nguồn khác nhau.
  4. Tạo bảng điều khiển và báo cáo:
    • Thiết kế bảng điều khiển trực quan hiển thị tổng quan về tình trạng bảo mật.
    • Tạo báo cáo tự động cho các bên liên quan khác nhau.
  5. Thiết lập cảnh báo:
    • Cấu hình cảnh báo cho các sự kiện quan trọng.
    • Đảm bảo cảnh báo được gửi đến đúng người trong thời gian thực.
  6. Đào tạo nhóm bảo mật:
    • Huấn luyện nhóm SOC về cách sử dụng SIEM hiệu quả.
    • Thực hành phản ứng với các tình huống khác nhau.
  7. Cải tiến liên tục:
    • Thường xuyên tinh chỉnh quy tắc và cảnh báo.
    • Cập nhật SIEM để đối phó với các mối đe dọa mới.

Kết quả:

  • CISO có cái nhìn toàn diện và thời gian thực về tình trạng bảo mật trên toàn tổ chức.
  • Thời gian phát hiện và phản ứng với các sự cố bảo mật được cải thiện đáng kể.
  • Khả năng phát hiện các mối đe dọa phức tạp và tinh vi tăng lên.
  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu trở nên dễ dàng hơn với các báo cáo và phân tích tổng hợp.

Bằng cách triển khai SIEM, CISO của Công ty L có thể đạt được nhận thức tình huống tổng hợp thực sự, cho phép quản lý bảo mật chủ động và hiệu quả hơn trên toàn doanh nghiệp.

Câu 3: What is the MAIN responsibility of a Purple Security Testing team?

A. They defend against simulated hacker attacks. B. They emulate hackers to compromise systems. C. The integrate the defensive tactics and controls from the Blue Team with the threats and vulnerabilities found by the Red Team. D. They oversee security testing and results.

Đáp án đúng: C. The integrate the defensive tactics and controls from the Blue Team with the threats and vulnerabilities found by the Red Team.

Giải thích: Đội Purple Security Testing có trách nhiệm chính là tích hợp chiến thuật phòng thủ và kiểm soát từ Blue Team với các mối đe dọa và lỗ hổng được phát hiện bởi Red Team. Điều này quan trọng vì:

  1. Nó tạo ra một cách tiếp cận toàn diện hơn đối với bảo mật.
  2. Nó giúp cải thiện cả khả năng tấn công và phòng thủ.
  3. Nó cho phép tổ chức hiểu rõ hơn về các lỗ hổng và cách khắc phục chúng hiệu quả.

Tình huống minh họa: Công ty M là một tổ chức tài chính quyết định thành lập đội Purple Security Testing để cải thiện tổng thể an ninh mạng của họ. Đây là cách họ vận hành:

  1. Thiết lập đội ngũ:
    • Blue Team: Chuyên gia về phòng thủ và vận hành bảo mật.
    • Red Team: Chuyên gia về kiểm tra thâm nhập và mô phỏng tấn công.
    • Purple Team: Gồm các thành viên từ cả Blue và Red Team.
  2. Quy trình Purple Team: a) Red Team thực hiện tấn công mô phỏng:
    • Thử nghiệm các kỹ thuật tấn công mới.
    • Tìm kiếm lỗ hổng trong hệ thống.
    b) Blue Team phản ứng và phòng thủ:
    • Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công.
    • Ghi lại các phương pháp phòng thủ được sử dụng.
    c) Purple Team phân tích và tích hợp:
    • Xem xét kết quả từ cả Red và Blue Team.
    • Xác định những gì hoạt động tốt và những gì cần cải thiện.
    • Đề xuất cải tiến cho cả chiến lược tấn công và phòng thủ.
  3. Cải tiến liên tục:
    • Purple Team đề xuất các biện pháp kiểm soát mới dựa trên phát hiện của Red Team.
    • Họ cũng gợi ý cách cải thiện kỹ thuật phát hiện của Blue Team.
  4. Đào tạo chéo:
    • Purple Team tổ chức các buổi đào tạo để chia sẻ kiến thức giữa Red và Blue Team.
    • Điều này giúp mỗi nhóm hiểu rõ hơn về quan điểm của nhóm kia.
  5. Báo cáo tổng hợp:
    • Purple Team tạo báo cáo toàn diện về tình trạng bảo mật của tổ chức.
    • Báo cáo bao gồm các lỗ hổng được phát hiện, hiệu quả của biện pháp phòng thủ, và đề xuất cải tiến.

Kết quả:

  • Công ty M có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng bảo mật của mình.
  • Các lỗ hổng được phát hiện và khắc phục nhanh chóng hơn.
  • Chiến lược phòng thủ được cải thiện liên tục dựa trên các cuộc tấn công thực tế.
  • Nhân viên bảo mật phát triển kỹ năng đa dạng hơn.

Bằng cách sử dụng Purple Team để tích hợp công việc của Red và Blue Team, Công ty M đã tạo ra một cách tiếp cận bảo mật toàn diện và linh hoạt hơn, giúp họ đối phó hiệu quả hơn với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng phức tạp.

Câu 4: Your company leverages an employee self-service portal for common human-resource related tasks such as providing annual tax documents, changing direct-deposit information, and signing up for health benefits. Several employees have complained that they have not received their paychecks this month; everyone else received their paychecks as usual. What is the MOST likely cause?

A. Their respective financial institutions were compromised right before payroll was deposited and their accounts were emptied. B. An accounting “glitch” skipped their pay accounts during the payroll audit and failed to issue them a check. C. They failed to submit their timecards by the deadline. D. Their company credentials were stolen and used to modify bank routing and account information.

Đáp án đúng: D. Their company credentials were stolen and used to modify bank routing and account information.

Giải thích: Đây là nguyên nhân có khả năng xảy ra nhất vì:

  1. Chỉ một số nhân viên bị ảnh hưởng, không phải toàn bộ.
  2. Cổng thông tin tự phục vụ cho phép thay đổi thông tin gửi tiền trực tiếp.
  3. Đánh cắp thông tin đăng nhập là một vấn đề bảo mật phổ biến.

Tình huống minh họa: Công ty N sử dụng cổng thông tin tự phục vụ cho nhân viên. Một ngày, họ nhận được nhiều khiếu nại từ nhân viên về việc không nhận được lương. Đội ngũ CNTT và HR tiến hành điều tra:

  1. Kiểm tra ban đầu:
    • Xác nhận rằng hệ thống lương đã chạy bình thường.
    • Đảm bảo rằng tất cả nhân viên khiếu nại đã nộp bảng chấm công đúng hạn.
  2. Kiểm tra hệ thống:
    • Xem xét nhật ký hoạt động của cổng thông tin tự phục vụ.
    • Phát hiện các thay đổi gần đây đối với thông tin ngân hàng của nhân viên bị ảnh hưởng.
  3. Phân tích bảo mật:
    • Kiểm tra các mẫu đăng nhập bất thường.
    • Phát hiện đăng nhập từ các địa chỉ IP không quen thuộc vào tài khoản của nhân viên bị ảnh hưởng.
  4. Phỏng vấn nhân viên:
    • Hỏi nhân viên về các hoạt động gần đây trên cổng thông tin.
    • Một số nhân viên thừa nhận đã nhấp vào liên kết đáng ngờ trong email gần đây.
  5. Kết luận:
    • Xác định rằng thông tin đăng nhập của nhân viên đã bị đánh cắp thông qua một chiến dịch lừa đảo.
    • Kẻ tấn công đã sử dụng thông tin đăng nhập để thay đổi thông tin ngân hàng trên cổng thông tin.
  6. Hành động khắc phục:
    • Đặt lại mật khẩu cho tất cả tài khoản bị ảnh hưởng.
    • Khôi phục thông tin ngân hàng chính xác.
    • Thực hiện thanh toán lương khẩn cấp cho nhân viên bị ảnh hưởng.
  7. Biện pháp phòng ngừa:
    • Triển khai xác thực đa yếu tố cho cổng thông tin.
    • Tăng cường giám sát các thay đổi đối với thông tin ngân hàng.
    • Tổ chức đào tạo nhận thức về an ninh mạng cho tất cả nhân viên.

Kết quả của sự cố này cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin đăng nhập và giám sát chặt chẽ các thay đổi quan trọng trong hệ thống tự phục vụ. Nó cũng nhấn mạnh nhu cầu đào tạo nhân viên về các mối đe dọa an ninh mạng và thực hành an toàn trực tuyến.

Câu 5: Controlled phishing campaigns against your own employees:

A. Help you identify areas where you have the potential to improve your training efforts to increase employee resilience against attacks. B. Target employees that are not following company policy and therefore must be let go. C. Reduces the amount of time that employees read real fraudulent email and therefore prevents the opportunity to be compromised. D. Should not be conducted because it desensitizes them to real-world threats, hindering their ability to detect phishing attempts.

Đáp án đúng: A. Help you identify areas where you have the potential to improve your training efforts to increase employee resilience against attacks.

Giải thích: Các chiến dịch lừa đảo có kiểm soát đối với nhân viên của chính bạn giúp xác định các lĩnh vực có thể cải thiện nỗ lực đào tạo để tăng khả năng chống chịu của nhân viên trước các cuộc tấn công vì:

  1. Chúng cung cấp dữ liệu thực tế về mức độ nhận thức của nhân viên về lừa đảo.
  2. Chúng cho phép tổ chức xác định các lỗ hổng cụ thể trong kiến thức và hành vi của nhân viên.
  3. Kết quả có thể được sử dụng để điều chỉnh và cải thiện chương trình đào tạo bảo mật.

Tình huống minh họa: Công ty P, một công ty công nghệ trung bình, quyết định tiến hành chiến dịch lừa đảo có kiểm soát để đánh giá và cải thiện nhận thức về an ninh mạng của nhân viên:

  1. Lập kế hoạch chiến dịch:
    • Thiết kế các email lừa đảo giả mạo khác nhau (ví dụ: yêu cầu đặt lại mật khẩu, thông báo gói hàng, v.v.).
    • Xác định các chỉ số để đo lường (tỷ lệ nhấp, tỷ lệ báo cáo, v.v.).
  2. Thực hiện chiến dịch:
    • Gửi email lừa đảo giả mạo đến nhân viên trong một khoảng thời gian xác định.
    • Theo dõi phản ứng của nhân viên (nhấp vào liên kết, cung cấp thông tin, báo cáo email).
  3. Phân tích kết quả:
    • 30% nhân viên nhấp vào liên kết trong email lừa đảo.
    • 15% cung cấp thông tin đăng nhập.
    • Chỉ 20% báo cáo email đáng ngờ cho đội ngũ IT.
  4. Xác định lĩnh vực cần cải thiện:
    • Nhận thức về các dấu hiệu của email lừa đảo.
    • Quy trình báo cáo email đáng ngờ.
    • Hiểu biết về rủi ro của việc cung cấp thông tin đăng nhập.
  5. Điều chỉnh chương trình đào tạo:
    • Phát triển mô-đun đào tạo mới tập trung vào việc nhận biết email lừa đảo.
    • Tạo hướng dẫn từng bước về cách báo cáo email đáng ngờ.
    • Tổ chức các buổi đào tạo thực hành về xử lý email an toàn.
  6. Tiến hành đào tạo:
    • Triển khai đào tạo cập nhật cho tất cả nhân viên.
    • Cung cấp các tài nguyên bổ sung như infographic và video ngắn.
  7. Đánh giá lại:
    • Thực hiện chiến dịch lừa đảo thứ hai sau đào tạo.
    • So sánh kết quả để đo lường sự cải thiện.

Kết quả:

  • Tỷ lệ nhấp vào liên kết lừa đảo giảm xuống 15%.
  • Tỷ lệ cung cấp thông tin đăng nhập giảm xuống 5%.
  • Tỷ lệ báo cáo email đáng ngờ tăng lên 60%.

Bằng cách tiến hành chiến dịch lừa đảo có kiểm soát, Công ty P đã xác định được các lĩnh vực cụ thể cần cải thiện trong đào tạo nhận thức bảo mật của họ. Điều này cho phép họ điều chỉnh chương trình đào tạo một cách hiệu quả, dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong khả năng chống lại các cuộc tấn công lừa đảo thực sự của nhân viên.

Xem tiếp phần 2 với các câu hỏi và đáp án, kèm giải thích của Module 4 và 5 tại đây !

Bình luận về bài viết này

Thịnh hành