I. GIỚI THIỆU, KHÁI QUÁT PHÁP LÝ VÀ BỐI CẢNH TOÀN CẦU
A. Công ước Hà Nội: Định danh Chính thức và Vị thế Pháp lý
Tên gọi chính thức của khuôn khổ pháp lý quốc tế này là Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tội phạm mạng (The UN Convention Against Cybercrime). Công ước này được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua vào tháng 12 năm 2024, sau một quá trình đàm phán kéo dài năm năm, theo Nghị quyết 79/243.1
Công ước Hà Nội là tên gọi được sử dụng phổ biến và gắn liền với sự kiện lịch sử: Lễ mở ký (Signing Ceremony) Công ước được tổ chức tại Hà Nội, Việt Nam, vào ngày 25 và 26 tháng 10 năm 2025.3 Việc lựa chọn Hà Nội là địa điểm tổ chức Lễ ký đã tạo ra tiền lệ đặc biệt. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, một hiệp ước quan trọng của Liên Hợp Quốc được đặt theo tên của một địa danh tại Việt Nam, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử ngoại giao đa phương của Việt Nam.2
B. Mục tiêu Chiến lược và Sự cần thiết
Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tội phạm mạng ra đời nhằm đối phó với mối đe dọa ngày càng gia tăng và phức tạp của tội phạm mạng. Tội phạm mạng không chỉ bao gồm các hành vi tấn công hệ thống máy tính truyền thống, mà còn là việc lạm dụng công nghệ thông tin và truyền thông để kích hoạt các loại tội phạm nghiêm trọng khác trên quy mô chưa từng có, bao gồm khủng bố, buôn người, tội phạm tài chính và buôn lậu ma túy.3
Mục tiêu chiến lược của Công ước là tạo ra một công cụ ràng buộc pháp lý toàn cầu, nhằm làm cho công tác phòng ngừa và ứng phó với tội phạm mạng trở nên hiệu quả hơn. Điều này được thực hiện thông qua việc tăng cường hợp tác quốc tế, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực, đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển, những nước thường thiếu nguồn lực để đối phó với các thách thức kỹ thuật số hiện đại.3
C. Các Điểm Cốt Lõi Lần Đầu Tiên Được Hình sự hóa
Công ước Hà Nội thiết lập một số tiêu chuẩn quốc tế mới, chưa từng có trong các khuôn khổ pháp lý trước đó, bao gồm cả Công ước Budapest.
Thứ nhất, đây là khuôn khổ toàn cầu đầu tiên được thiết lập để thu thập, chia sẻ và sử dụng bằng chứng điện tử (electronic evidence) cho tất cả các tội phạm nghiêm trọng.3 Sự ưu tiên hóa bằng chứng số này có ý nghĩa chuyển trọng tâm từ việc tranh cãi về quyền tài phán (jurisdiction) sang khả năng truy cập và bảo quản dữ liệu một cách nhanh chóng. Việc này buộc các quốc gia thành viên phải chuẩn hóa và thiết lập các quy trình tố tụng hình sự hiệu quả để thu thập dữ liệu kỹ thuật số, đảm bảo tính nguyên vẹn và hợp pháp của chúng trong bối cảnh hợp tác quốc tế.
Thứ hai, Công ước là hiệp ước toàn cầu đầu tiên hình sự hóa rõ ràng các tội phạm phụ thuộc vào mạng (cyber-dependent crimes) và mở rộng sang các tội phạm kích hoạt mạng (cyber-enabled offences). Các tội danh này bao gồm gian lận trực tuyến, lạm dụng và khai thác tình dục trẻ em trực tuyến, và dụ dỗ trẻ em trực tuyến (online grooming).3
Thứ ba, Công ước tạo nên lịch sử khi là hiệp ước quốc tế đầu tiên công nhận hành vi Phổ biến hình ảnh nhạy cảm không đồng thuận (Non-consensual dissemination of intimate images) là một tội danh hình sự.1 Đây là một chiến thắng quan trọng cho các nạn nhân bị bạo lực và lạm dụng trực tuyến, đặt nền móng pháp lý quốc tế để giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân phẩm và quyền riêng tư trong kỷ nguyên số.
Cuối cùng, Công ước tạo ra Mạng lưới 24/7 toàn cầu (24/7 Network) đầu tiên, nơi các quốc gia có thể nhanh chóng khởi động hợp tác, tăng cường khả năng phản ứng đối với tội phạm mạng diễn biến nhanh.3
II. VỊ THẾ DANH DỰ VÀ VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA VIỆT NAM
A. Dấu ấn Ngoại giao Đa phương và Niềm tin Quốc tế
Việc Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tội phạm mạng được mở ký tại Hà Nội vào tháng 10 năm 2025 là một cột mốc lịch sử, mà Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres ca ngợi là bước đi lịch sử hướng tới một thế giới số an toàn hơn.1 Lễ mở ký này khẳng định “giá trị của chủ nghĩa đa phương với Liên Hợp Quốc là trung tâm”.5
Việc Công ước mang tên Hà Nội thể hiện sự ghi nhận và tin cậy của cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc, đối với sự tham gia và đóng góp tích cực, có trách nhiệm của Việt Nam trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.5 Sự kiện này được xem là một cột mốc trong 47 năm quan hệ đối tác giữa Việt Nam và Liên Hợp Quốc.2
B. Cam kết Chính trị và Nâng tầm Vị thế Quốc gia
Với tư cách là nước chủ nhà, Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia đầu tiên ký kết Công ước, thể hiện cam kết chính trị mạnh mẽ trong việc thúc đẩy phê chuẩn và triển khai Công ước theo lộ trình của Liên Hợp Quốc.5 Sự kiện này là bước triển khai cụ thể Nghị quyết số 59-NQ/TW của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế trong tình hình mới, khẳng định chủ trương của Việt Nam về việc chủ động tham gia và khởi xướng sáng kiến để đóng góp vào việc xử lý các vấn đề toàn cầu, bao gồm an ninh mạng.5
Việc Liên Hợp Quốc chọn Việt Nam tổ chức Lễ ký không chỉ là một quyết định về mặt hậu cần mà còn là sự công nhận về vị thế chính trị và sự ổn định khu vực của Việt Nam. Điều này đánh dấu một sự chuyển đổi chiến lược, theo đó Việt Nam đang chuyển mình từ một quốc gia tuân thủ các quy tắc quốc tế (norm-taker) thành một quốc gia kiến tạo và định hình các chuẩn mực toàn cầu (norm-shaper) trong lĩnh vực an ninh mạng. Vị thế mới này tạo tiền đề quan trọng để Việt Nam thu hút đầu tư kỹ thuật, công nghệ tiên tiến, và nâng cao đáng kể năng lực thực thi pháp luật quốc tế.
III. PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG VÀ KHÁC BIỆT PHÁP LÝ SÂU SẮC
Công ước Hà Nội (UN Convention) được xây dựng để trở thành khung pháp lý toàn cầu toàn diện, qua đó khắc phục những hạn chế của Công ước Châu Âu về Tội phạm mạng (Budapest Convention, CETS 185) năm 2001, vốn là khuôn khổ hợp tác chính yếu trước đây.
A. So sánh Chiến lược với Công ước Budapest
1. Ngưỡng Tội phạm và Phạm vi Áp dụng
Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở ngưỡng tội phạm áp dụng cho hợp tác tố tụng. Công ước Budapest áp dụng cho bằng chứng điện tử liên quan đến bất kỳ tội phạm hình sự nào.7 Ngược lại, Công ước Hà Nội giới hạn phạm vi áp dụng hợp tác tố tụng ở ngưỡng “Tội phạm Nghiêm trọng” (Serious Offences), được định nghĩa trong hiệp ước là những tội phạm có khung hình phạt tối đa là tước tự do ít nhất bốn năm hoặc hình phạt nghiêm trọng hơn.7 Việc giới hạn ngưỡng này giúp Công ước Hà Nội tập trung tài nguyên quốc tế vào các mối đe dọa lớn hơn, nhưng đồng thời tạo ra một thách thức về sự khác biệt trong nội luật hóa, vì định nghĩa chính xác về “tội phạm nghiêm trọng” sẽ tùy thuộc vào luật pháp nội địa của từng quốc gia.7
2. Phạm vi Hình sự hóa và Hợp tác
Về phạm vi chiến lược, Công ước Hà Nội rộng hơn Công ước Budapest. Công ước UN bao gồm các vấn đề chiến lược như bảo vệ chủ quyền quốc gia, các biện pháp phòng ngừa, hỗ trợ kỹ thuật và trao đổi thông tin, vượt ra ngoài trọng tâm hình sự hóa và thủ tục của Công ước Budapest.7 Đặc biệt, Công ước Hà Nội còn bao gồm hợp tác trong việc đóng băng và tịch thu tài sản (asset freezing and confiscation), một lĩnh vực mà Công ước Budapest không đề cập đến.8 Tuy nhiên, đáng chú ý là Công ước Hà Nội không hình sự hóa vi phạm bản quyền (copyright infringement), một điểm khác biệt so với Công ước Budapest.7
3. Bảo vệ Dữ liệu và Quyền Riêng tư
Công ước Hà Nội thể hiện sự phát triển pháp lý hiện đại khi bao gồm một điều khoản riêng biệt về Bảo vệ Dữ liệu (ví dụ: Điều 36) .8 Ngược lại, Công ước Budapest thiếu một điều khoản bảo vệ dữ liệu tương đương, phản ánh bối cảnh pháp lý kém phát triển hơn vào năm 2001, trước khi các quy định chặt chẽ như Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của EU ra đời.8
B. Rủi ro Pháp lý
Việc Công ước Hà Nội nhấn mạnh về bảo vệ dữ liệu (Điều 36) 8 nhưng lại cho phép linh hoạt trong việc áp dụng luật nội địa 7 tạo ra một thách thức lớn về tiêu chuẩn hóa dữ liệu và tính tương thích pháp lý (interoperability). Các công ty đa quốc gia sẽ phải đối mặt với các yêu cầu thực thi pháp luật xuyên quốc gia từ nhiều đối tác Công ước khác nhau, mỗi nước có một tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu riêng. Do đó, Việt Nam cần thiết phải thiết lập một khung pháp lý dữ liệu nội địa mạnh mẽ, không chỉ để tuân thủ mà còn để đảm bảo bằng chứng và dữ liệu thu thập được có tính tương thích cao với các hệ thống pháp luật khác (ví dụ: EU, Mỹ). Nếu không đạt được tính tương thích này, chúng ta có thể bị loại trừ khỏi một số cơ chế chia sẻ bằng chứng khẩn cấp quan trọng.
So Sánh Chiến lược: Công ước Hà Nội (UN) và Công ước Budapest (CoE)
| Tiêu chí So sánh | Công ước Hà Nội (UN – 2024/2025) | Công ước Budapest (CoE CETS 185 – 2001) |
| Phạm vi Bằng chứng Điện tử | Cho TẤT CẢ các tội phạm nghiêm trọng (Serious Offences).3 | Cho BẤT KỲ tội phạm hình sự nào.7 |
| Ngưỡng Hình phạt/Tội phạm | Tội phạm Nghiêm trọng (Serious Crime Threshold – tối thiểu 4 năm tù).7 | Không có ngưỡng cụ thể, phạm vi rộng hơn. |
| Phổ biến Hình ảnh Nhạy cảm | Hình sự hóa rõ ràng (Lần đầu tiên trong hiệp ước toàn cầu).3 | Không đề cập rõ ràng. |
| Quy định về Tài sản | Bao gồm hợp tác về Đóng băng và Tịch thu tài sản.8 | Không đề cập. |
| Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân | Có điều khoản riêng (Ví dụ: Điều 36).8 | Thiếu điều khoản riêng, dựa vào luật nội địa.8 |
| Phạm vi Hợp tác | Rộng: Bao gồm chủ quyền, hỗ trợ kỹ thuật, phòng ngừa.3 | Tập trung vào tố tụng hình sự và dẫn độ. |
IV. TÁC ĐỘNG SÂU RỘNG ĐỐI VỚI AN TOÀN THÔNG TIN TẠI VIỆT NAM
Việc phê chuẩn và nội luật hóa Công ước Hà Nội sẽ tạo ra những thay đổi sâu rộng trong hệ thống pháp luật và cơ chế an toàn thông tin của Việt Nam.
A. Cải cách Hành lang Pháp lý và Tố tụng
Việt Nam cần rà soát và sửa đổi các văn bản pháp luật hiện hành, đặc biệt là Bộ Luật Hình sự và Bộ Luật Tố tụng Hình sự, để đảm bảo tính tương thích với Công ước. Yêu cầu này bao gồm việc nội luật hóa các tội danh mới. Cụ thể, việc hình sự hóa hành vi phổ biến hình ảnh nhạy cảm không đồng thuận cần được định nghĩa rõ ràng, có khung hình phạt tương xứng trong pháp luật Việt Nam. Điều này cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho các nhà cung cấp dịch vụ (ISP/OSP) tại Việt Nam trong việc xử lý, gỡ bỏ và hợp tác với cơ quan điều tra về các nội dung bạo lực trên mạng.
Hơn nữa, Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên thiết lập quyền hạn điều tra để thu thập dữ liệu thuê bao, dữ liệu giao thông (traffic data) và đảm bảo tính nguyên vẹn của dữ liệu trong quá trình lưu giữ và trích xuất.3 Điều này đòi hỏi sự đồng bộ cao độ giữa Bộ Công an, Viện Kiểm sát và các Bộ ngành liên quan để đảm bảo bằng chứng số thu thập tại Việt Nam có tính hợp pháp, đáp ứng tiêu chuẩn cao của quốc tế và được chấp nhận trong các quy trình tương trợ tư pháp quốc tế.
B. Cơ chế Hợp tác và Xử lý Khẩn cấp 24/7
Công ước Hà Nội đặt ra yêu cầu kỹ thuật và tổ chức nghiêm ngặt đối với các cơ quan nhà nước thông qua việc thiết lập Trung tâm Hợp tác 24/7 (Cơ quan đầu mối).3 Cơ quan này phải đảm bảo khả năng phản ứng và cung cấp thông tin khẩn cấp liên tục cho các yêu cầu quốc tế về bằng chứng số.
Cơ chế 24/7 không chỉ là vấn đề nhân sự mà còn là một vấn đề về năng lực kỹ thuật chiến lược. Nó đòi hỏi Việt Nam phải đầu tư lớn vào hệ thống kỹ thuật an toàn thông tin, đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ, luật pháp quốc tế và kỹ năng số cho đội ngũ nhân sự. Mục tiêu là có thể xử lý các yêu cầu thu thập dữ liệu xuyên biên giới (ví dụ: từ FBI, Interpol, hoặc cơ quan tương đương) trong vài giờ, thay vì mất vài tuần hoặc vài tháng như quy trình Tương trợ Tư pháp Hình sự (MLAT) truyền thống.3 Khả năng đáp ứng nhanh chóng này là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hợp tác của Việt Nam trong kiến trúc an ninh mạng toàn cầu mới.
C. Sử dụng Nhóm Điều tra Chung và Hợp tác Kỹ thuật
Công ước tạo điều kiện cho việc sử dụng Nhóm Điều tra Chung (Joint Investigation Teams – JITs), cho phép Việt Nam phối hợp trực tiếp với các cơ quan nước ngoài để điều tra các vụ án phức tạp có yếu tố xuyên quốc gia.10
Cơ chế JITs và hợp tác trực tiếp giúp tăng cường khả năng chống lại các nhóm tội phạm có tổ chức quy mô lớn, ví dụ như các băng nhóm Ransomware hoặc lừa đảo tài chính xuyên biên giới, giúp tránh được các rào cản phức tạp về thủ tục. Đồng thời, Công ước thúc đẩy nhu cầu xây dựng năng lực tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam để theo kịp các loại tội phạm mạng diễn biến nhanh chóng.3
V. TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ VÀ QUYỀN LỢI CỦA CÁ NHÂN VÀ TỔ CHỨC VIỆT NAM
Khi Công ước Hà Nội được phê chuẩn và nội luật hóa, các chủ thể tại Việt Nam sẽ chịu những trách nhiệm và hưởng các quyền lợi mới, đặc biệt liên quan đến thu thập và bảo vệ dữ liệu.
A. Trách nhiệm và Nghĩa vụ của Tổ chức Cung cấp Dịch vụ (ISP, OSP, Doanh nghiệp Cloud)
Trách nhiệm chính: Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến (OSP) tại Việt Nam (như Viettel, FPT, hoặc các nền tảng xã hội nội địa) có nghĩa vụ pháp lý phải bảo quản và cung cấp dữ liệu thuê bao, dữ liệu giao thông theo yêu cầu hợp pháp của cơ quan chức năng Việt Nam, ngay cả khi yêu cầu đó xuất phát từ một quốc gia thành viên Công ước thông qua cơ chế hợp tác.10
Ví dụ minh họa thực tế: Một ngân hàng lớn ở Châu Âu bị tấn công mạng nghiêm trọng. Yêu cầu khẩn cấp được gửi qua Mạng lưới 24/7 xác định được địa chỉ IP cuối cùng truy cập hệ thống thuộc phạm vi quản lý của Nhà mạng Y tại Việt Nam. Theo Công ước, Nhà mạng Y phải lập tức thực hiện lệnh bảo quản (preserve) dữ liệu giao thông và thông tin thuê bao liên quan đến IP đó trong khung thời gian khẩn cấp, đảm bảo bằng chứng không bị mất hoặc thay đổi.
Nghĩa vụ Bảo vệ Dữ liệu: Khi chia sẻ thông tin cá nhân của công dân Việt Nam cho mục đích điều tra quốc tế, các tổ chức và cơ quan nhà nước phải đảm bảo tuân thủ các quy tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân nội địa và các quy định quốc tế về bảo vệ dữ liệu như Điều 36 của Công ước.8 Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được chuyển giao chỉ được sử dụng cho mục đích điều tra tội phạm nghiêm trọng (principle of purpose limitation), phù hợp với tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu mà quốc gia yêu cầu.
B. Trách nhiệm và Quyền lợi của Doanh nghiệp (DN) Việt Nam
Trách nhiệm Tuân thủ và Phòng ngừa: Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các tổ chức tài chính và các công ty nắm giữ dữ liệu lớn, phải tăng cường các biện pháp an ninh mạng để phòng chống các tội phạm kích hoạt mạng như lừa đảo trực tuyến, tấn công ransomware, hoặc rửa tiền. Những tội phạm này thường nằm trong phạm vi “tội phạm nghiêm trọng” (Serious Crime) của Công ước.3
Quyền lợi Bảo vệ Tài sản: Công ước Hà Nội mang lại lợi ích rõ rệt cho các doanh nghiệp bị tấn công bằng ransomware hoặc lừa đảo tài chính xuyên biên giới. Nhờ cơ chế hợp tác đóng băng và tịch thu tài sản 8, cơ quan chức năng Việt Nam có thể nhanh chóng phối hợp với các đối tác nước ngoài để truy tìm và phong tỏa tài sản ảo (ví dụ: tiền điện tử) mà tội phạm đòi tiền chuộc, một khả năng không có trong các hiệp ước cũ.
C. Trách nhiệm và Quyền lợi của Cá nhân Việt Nam
Trách nhiệm Pháp lý: Cá nhân Việt Nam có trách nhiệm không thực hiện các hành vi mới bị hình sự hóa theo Công ước mà Việt Nam đã nội luật hóa. Hành vi này bao gồm các tội phạm mạng cốt lõi và đặc biệt là tội phổ biến hình ảnh nhạy cảm không đồng thuận.3
Ví dụ minh họa về Trách nhiệm: Một cá nhân ở Hà Nội đăng tải video quay lén và phát tán hình ảnh nhạy cảm của một công dân nước ngoài trên mạng xã hội. Sau khi Công ước có hiệu lực và được nội luật hóa, hành vi này có thể bị truy cứu hình sự nghiêm trọng theo khung pháp lý mới, và bằng chứng điện tử có thể được thu thập thông qua cơ chế quốc tế để phục vụ công tác điều tra.
Quyền lợi Bảo vệ Nạn nhân: Cá nhân là nạn nhân của tội phạm mạng xuyên quốc gia (ví dụ: lừa đảo đầu tư trực tuyến, bị lạm dụng hình ảnh) được hưởng lợi từ cơ chế tố tụng nhanh chóng của Công ước.
Ví dụ minh họa về Quyền lợi: Một phụ nữ Việt Nam bị một đối tượng lừa đảo qua mạng (online fraud) hoạt động tại một quốc gia Châu Phi. Nhờ Công ước Hà Nội, cơ quan thực thi pháp luật Việt Nam có thể nhanh chóng yêu cầu thu thập bằng chứng điện tử và thông tin thuê bao từ quốc gia đó thông qua Mạng lưới 24/7, đẩy nhanh đáng kể quá trình điều tra, giúp nạn nhân có cơ hội đòi lại công bằng nhanh hơn so với quy trình tương trợ tư pháp phức tạp trước đây.1
Trách nhiệm và Quyền lợi của Các Chủ thể Việt Nam theo Công ước Hà Nội
| Chủ thể | Trách nhiệm Chính (Nghĩa vụ Tuân thủ) | Quyền lợi Chính (Cơ chế Bảo vệ & Hỗ trợ) |
| Tổ chức Cung cấp Dịch vụ (ISP/OSP) | Thiết lập quy trình phản hồi khẩn cấp 24/7; Cung cấp dữ liệu thuê bao/giao thông theo yêu cầu hợp tác quốc tế.10 | Giảm thiểu rủi ro pháp lý xuyên biên giới; Tham gia các kênh hợp tác trực tiếp để giải quyết tranh chấp dữ liệu. |
| Doanh nghiệp Việt Nam (Tổ chức) | Củng cố năng lực phòng chống các tội phạm nghiêm trọng (lừa đảo, ransomware) để tuân thủ ngưỡng “Serious Crime” 7; Tuân thủ Điều 36 về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân. | Tăng cường khả năng thu hồi tài sản bị đánh cắp (asset confiscation) nhờ cơ chế hợp tác quốc tế mới.8 |
| Cá nhân | Tuân thủ nghiêm ngặt các tội danh mới được hình sự hóa (ví dụ: không phổ biến hình ảnh nhạy cảm không đồng thuận).3 | Được bảo vệ bởi khung pháp lý quốc tế mạnh mẽ (đặc biệt là nạn nhân của bạo lực trực tuyến); Cơ chế tố tụng nhanh chóng đối với tội phạm xuyên quốc gia. |
VI. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CHÍNH SÁCH CHIẾN LƯỢC
A. Tổng kết Vai trò Lịch sử của Công ước
Công ước Liên Hợp Quốc về Chống Tội phạm mạng, hay Công ước Hà Nội, đánh dấu một bước chuyển mình lịch sử trong quản trị an ninh mạng toàn cầu. Công ước chuyển đổi từ các khung pháp lý khu vực và rời rạc (như Công ước Budapest) sang một khuôn khổ toàn cầu, có tính ràng buộc cao trong việc chống tội phạm mạng và tội phạm sử dụng công nghệ cao.1 Công ước này đặc biệt quan trọng vì nó mở rộng phạm vi hình sự hóa sang các tội phạm liên quan đến nhân phẩm và quyền riêng tư, chẳng hạn như phổ biến hình ảnh nhạy cảm không đồng thuận.3
Việc Việt Nam được chọn làm địa điểm tổ chức Lễ mở ký và là một trong những quốc gia đầu tiên ký kết không chỉ là một vinh dự mang tính ngoại giao mà còn là sự khẳng định vị thế và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam trong việc giải quyết các mối đe dọa an ninh mạng toàn cầu.5
B. Khuyến nghị Chính sách Chiến lược cho Việt Nam
Để tối đa hóa lợi ích từ Công ước Hà Nội và giảm thiểu các rủi ro pháp lý tiềm tàng, Việt Nam cần thực hiện một lộ trình triển khai chiến lược:
1. Ưu tiên Nội luật hóa và Tương thích Pháp lý
Chính phủ cần ưu tiên rà soát và sửa đổi các văn bản pháp luật hiện hành, đặc biệt là Bộ Luật Hình sự và Bộ Luật Tố tụng Hình sự. Việc nội luật hóa các tội danh mới và các quyền hạn điều tra thủ tục (thu thập bằng chứng điện tử, thành lập Nhóm Điều tra Chung) phải được thực hiện một cách chi tiết để đảm bảo tính tương thích (interoperability) cao nhất với các quốc gia đối tác.
2. Đầu tư Chiến lược vào Hạ tầng 24/7
Cần có đầu tư nguồn lực và đào tạo chuyên sâu cho cơ quan đầu mối 24/7. Điều này bao gồm việc phát triển hệ thống kỹ thuật vững chắc, đào tạo chuyên gia về kỹ năng ngoại ngữ, kiến thức pháp lý quốc tế và kỹ thuật số để có thể đáp ứng kịp thời các yêu cầu khẩn cấp xuyên biên giới. Khả năng phản ứng nhanh là chìa khóa để Việt Nam được coi là đối tác hợp tác hiệu quả.
Nguồn tham khảo
- Sixty-five nations sign first UN treaty to fight cybercrime, in milestone for digital cooperation, accessed October 26, 2025, https://news.un.org/en/story/2025/10/1166182
- Official Statement – The United Nations Convention, accessed October 26, 2025, https://hanoiconvention.org/official-statement/
- UN Convention against Cybercrime opens for signature in Hanoi, Viet Nam – unodc, accessed October 26, 2025, https://www.unodc.org/unodc/en/press/releases/2025/October/un-convention-against-cybercrime-opens-for-signature-in-hanoi–viet-nam.html
- United Nations Convention against Cybercrime – unodc, accessed October 26, 2025, https://www.unodc.org/unodc/cybercrime/convention/home.html
- Chủ tịch nước Lương Cường phát biểu nhân dịp Lễ mở ký Công ước Liên hợp quốc về tội phạm mạng, accessed October 26, 2025, https://thanhtra.gov.vn/web/guest/xem-chi-tiet-tin-tuc/-/asset_publisher//Content/chu-tich-nuoc-luong-cuong-phat-bieu-nhan-dip-le-mo-ky-cong-uoc-lien-hop-quoc-ve-toi-pham-mang?6630724
- Joint Statement on the Signing of the UN Convention on Cybercrime …, accessed October 26, 2025, https://www.hrw.org/news/2025/10/24/joint-statement-on-the-signing-of-the-un-convention-on-cybercrime
- Comparative analysis: the Budapest Convention vs the UN Convention Against Cybercrime, accessed October 26, 2025, https://dig.watch/updates/comparative-analysis-the-budapest-convention-vs-the-un-convention-against-cybercrime
- From-Budapest-to-Hanoi-Comparing-the-Council-of-Europe-and-United-Nations-Cybercrime-Conventions.pdf, accessed October 26, 2025, https://www.crossborderdataforum.org/wp-content/uploads/2025/05/From-Budapest-to-Hanoi-Comparing-the-Council-of-Europe-and-United-Nations-Cybercrime-Conventions.pdf
- Council of Europe – Convention on Cybercrime (ETS No. 185) – European Union, accessed October 26, 2025, https://www.europarl.europa.eu/cmsdata/179163/20090225ATT50418EN.pdf
- Second Additional Protocol to the Cybercrime Convention on enhanced co-operation and disclosure of electronic evidence (CETS No. 224) – The Council of Europe, accessed October 26, 2025, https://www.coe.int/en/web/cybercrime/second-additional-protocol/-/asset_publisher/isHU0Xq21lhu/content/opening-coecyber2ap
Đông Dương Deep Research





Bình luận về bài viết này