ECCouncil CCISO – Official Practice Test Questions & Answers p.1
DOMAIN 4
Câu 1: Advanced Persistent Threat (APT) is BEST characterized by which of the following?
A. High volumes of unauthorized insider activities such as copying data onto portable storage devices or electronic destruction of high value assets. B. Creative insertions of malicious code into applications and databases using known code vulnerabilities and weaknesses. C. Continuous flooding of network perimeters with system requests causing long-term delays and interruptions. D. Methodical advancement of unauthorized access across systems as valuable assets are discovered using a variety of penetration techniques.
Đáp án đúng: D. Methodical advancement of unauthorized access across systems as valuable assets are discovered using a variety of penetration techniques.
Giải thích: APT được đặc trưng bởi sự tiến triển có phương pháp của quyền truy cập trái phép trên các hệ thống khi các tài sản có giá trị được phát hiện, sử dụng nhiều kỹ thuật thâm nhập khác nhau. Điều này là đặc trưng của APT vì:
- APT là các cuộc tấn công dài hạn, kiên trì và có mục tiêu.
- Chúng sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để duy trì quyền truy cập và tránh bị phát hiện.
- APT thường nhắm vào các tài sản có giá trị cao và di chuyển một cách có phương pháp qua các hệ thống.
Tình huống minh họa: Công ty Q, một tập đoàn công nghệ lớn, phát hiện ra rằng họ đã trở thành mục tiêu của một cuộc tấn công APT. Đội ngũ bảo mật của họ xác định các giai đoạn sau của cuộc tấn công:
- Xâm nhập ban đầu:
- Kẻ tấn công sử dụng một email lừa đảo tinh vi để lây nhiễm máy tính của một nhân viên.
- Thiết lập điểm tựa:
- Malware được cài đặt tạo ra một kênh liên lạc bí mật với máy chủ điều khiển của kẻ tấn công.
- Đề cao đặc quyền:
- Kẻ tấn công khai thác một lỗ hổng trong hệ thống để có được quyền quản trị cục bộ.
- Di chuyển ngang:
- Sử dụng quyền quản trị, kẻ tấn công di chuyển đến các máy tính khác trong mạng.
- Thu thập thông tin:
- Kẻ tấn công quét mạng nội bộ để xác định các máy chủ và tài sản quan trọng.
- Duy trì sự hiện diện:
- Backdoors và các cơ chế kiên trì khác được cài đặt trên nhiều hệ thống.
- Đạt được mục tiêu:
- Kẻ tấn công cuối cùng tìm thấy và truy cập vào cơ sở dữ liệu chứa thông tin nghiên cứu và phát triển nhạy cảm.
- Trích xuất dữ liệu:
- Dữ liệu được trích xuất từ từ trong một thời gian dài để tránh phát hiện.
Đặc điểm của cuộc tấn công này phù hợp với mô tả APT:
- Nó diễn ra trong thời gian dài (nhiều tháng).
- Kẻ tấn công di chuyển có phương pháp qua các hệ thống.
- Nhiều kỹ thuật khác nhau được sử dụng (lừa đảo, khai thác lỗ hổng, di chuyển ngang).
- Mục tiêu là một tài sản có giá trị cao (dữ liệu R&D).
Phát hiện và ứng phó với APT đòi hỏi một cách tiếp cận bảo mật toàn diện, bao gồm giám sát liên tục, phân tích hành vi, và khả năng phát hiện các dấu hiệu tinh vi của hoạt động độc hại.
Câu 2: A vulnerability assessment discovers that it is possible for an attacker to force an authorization step to take place before the authentication step is completed successfully. What type of issue would ALLOW for this type of compromise to take place ?
A. Maintenance hook. B. Backdoor. C. Race condition. D. Data validation error.
Đáp án đúng: C. Race condition.
Giải thích: Race condition (tình trạng đua) là loại vấn đề cho phép sự xâm phạm này xảy ra vì:
- Race condition xảy ra khi thứ tự thực hiện các bước trong một quy trình không được kiểm soát đúng cách.
- Nó cho phép một kẻ tấn công khai thác thời gian giữa việc kiểm tra một điều kiện và sử dụng kết quả của việc kiểm tra đó.
- Trong trường hợp này, kẻ tấn công có thể buộc bước ủy quyền xảy ra trước khi xác thực hoàn tất, phá vỡ quy trình bảo mật dự kiến.
Tình huống minh họa: Công ty R phát triển một ứng dụng web cho phép người dùng truy cập vào các tài liệu nhạy cảm. Quy trình đăng nhập và truy cập tài liệu được thiết kế như sau:
- Người dùng nhập thông tin đăng nhập.
- Hệ thống xác thực thông tin đăng nhập.
- Nếu xác thực thành công, hệ thống kiểm tra quyền của người dùng.
- Nếu người dùng có quyền, họ được phép truy cập tài liệu.
Tuy nhiên, đánh giá lỗ hổng phát hiện ra một race condition:
- Kẻ tấn công bắt đầu quy trình đăng nhập bình thường.
- Trong khi xác thực đang diễn ra, kẻ tấn công nhanh chóng gửi một yêu cầu riêng biệt để truy cập tài liệu.
- Do race condition, yêu cầu truy cập được xử lý trước khi xác thực hoàn tất.
- Hệ thống kiểm tra quyền mà không đợi xác thực hoàn tất.
- Kẻ tấn công có thể truy cập tài liệu mà không cần xác thực thành công.
Để khắc phục vấn đề này, đội phát triển của Công ty R cần:
- Đảm bảo rằng xác thực luôn hoàn tất trước khi bắt đầu kiểm tra quyền.
- Sử dụng các cơ chế đồng bộ hóa để ngăn chặn các yêu cầu được xử lý không đúng thứ tự.
- Triển khai kiểm tra trạng thái phiên để đảm bảo rằng mọi yêu cầu đều đến từ một phiên đã được xác thực.
- Sử dụng các cơ chế khóa để ngăn chặn các quy trình đồng thời truy cập vào cùng một tài nguyên.
Bằng cách giải quyết race condition này, Công ty R có thể đảm bảo rằng quy trình xác thực và ủy quyền luôn diễn ra theo đúng thứ tự dự kiến, ngăn chặn kẻ tấn công khai thác lỗ hổng này để truy cập trái phép vào tài liệu nhạy cảm.
Câu 3: A cloud computing environment that is bound together by technology that allows data and applications to be shared between public and private clouds is BEST referred to as a?
A. Hybrid cloud. B. Public cloud. C. Community cloud. D. Private cloud.
Đáp án đúng: A. Hybrid cloud.
Giải thích: Hybrid cloud (đám mây lai) là môi trường điện toán đám mây kết hợp các đặc điểm của cả đám mây công cộng và đám mây riêng, cho phép chia sẻ dữ liệu và ứng dụng giữa chúng. Đây là lựa chọn tốt nhất vì:
- Nó cho phép tổ chức tận dụng ưu điểm của cả đám mây công cộng và riêng.
- Nó cung cấp tính linh hoạt trong việc di chuyển dữ liệu và ứng dụng giữa các môi trường.
- Nó cho phép tổ chức duy trì kiểm soát đối với dữ liệu nhạy cảm trong đám mây riêng trong khi vẫn tận dụng được tài nguyên của đám mây công cộng.
Tình huống minh họa: Công ty S, một tổ chức tài chính, quyết định triển khai giải pháp hybrid cloud để đáp ứng nhu cầu kinh doanh đa dạng của họ:
- Đánh giá nhu cầu:
- Cần lưu trữ dữ liệu khách hàng nhạy cảm một cách an toàn.
- Muốn có khả năng mở rộng nhanh chóng cho các ứng dụng phân tích dữ liệu.
- Cần một giải pháp tiết kiệm chi phí cho lưu trữ dữ liệu dài hạn.
- Thiết kế hybrid cloud:
- Đám mây riêng: Được sử dụng để lưu trữ và xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm.
- Đám mây công cộng: Được sử dụng cho phân tích dữ liệu lớn và lưu trữ dài hạn.
- Triển khai công nghệ kết nối:
- Sử dụng các API và middleware để cho phép chia sẻ dữ liệu an toàn giữa đám mây riêng và công cộng.
- Triển khai giải pháp quản lý đám mây tích hợp để quản lý cả hai môi trường từ một giao diện duy nhất.
- Thiết lập chính sách bảo mật:
- Xác định các quy tắc cho việc di chuyển dữ liệu giữa đám mây riêng và công cộng.
- Triển khai mã hóa cho dữ liệu khi di chuyển và khi lưu trữ.
- Tối ưu hóa hiệu suất:
- Sử dụng cân bằng tải tự động để phân phối công việc giữa đám mây riêng và công cộng dựa trên nhu cầu.
- Thiết lập các quy tắc để tự động mở rộng tài nguyên trong đám mây công cộng khi cần.
- Quản lý chi phí:
- Sử dụng các công cụ phân tích chi phí để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.
- Tự động di chuyển dữ liệu ít được truy cập sang lưu trữ giá rẻ hơn trong đám mây công cộng.
Kết quả:
- Công ty S có thể duy trì kiểm soát chặt chẽ đối với dữ liệu nhạy cảm trong đám mây riêng.
- Họ có thể nhanh chóng mở rộng khả năng phân tích dữ liệu bằng cách tận dụng tài nguyên của đám mây công cộng.
- Chi phí lưu trữ dài hạn được giảm thiểu thông qua việc sử dụng đám mây công cộng cho dữ liệu không nhạy cảm.
- Tính linh hoạt của hybrid cloud cho phép công ty nhanh chóng thích ứng với các yêu cầu kinh doanh thay đổi.
Bằng cách sử dụng hybrid cloud, Công ty S có thể tận dụng ưu điểm của cả đám mây riêng và công cộng, đồng thời duy trì khả năng kiểm soát và bảo mật cần thiết cho một tổ chức tài chính.
Câu 4: Which of the following physical security measures is LEAST effective at mitigating the tailgating?
A. Mantrap. B. Biometric scanner. C. User awareness training (UAT). D. Turnstile
Đáp án đúng: C. User awareness training (UAT).
Giải thích: Đào tạo nhận thức người dùng (UAT) là biện pháp ít hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu tailgating (đi theo sau) vì:
- Nó không cung cấp rào cản vật lý trực tiếp để ngăn chặn tailgating.
- Hiệu quả của nó phụ thuộc vào sự tuân thủ của con người, vốn không đáng tin cậy 100%.
- Các biện pháp vật lý như mantrap, máy quét sinh trắc học và cổng xoay cung cấp rào cản thực tế đối với tailgating.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là đào tạo nhận thức người dùng vẫn là một phần quan trọng của chiến lược bảo mật tổng thể.
Tình huống minh họa: Công ty T, một công ty công nghệ, đang đánh giá các biện pháp an ninh vật lý để ngăn chặn tailgating tại trụ sở chính của họ. Họ xem xét hiệu quả của các biện pháp sau:
- Mantrap (Bẫy người):
- Thiết lập: Hai cửa liên tiếp, chỉ một cửa có thể mở tại một thời điểm.
- Hiệu quả: Rất cao, vì nó đảm bảo chỉ một người có thể đi qua tại một thời điểm.
- Kết quả: Giảm 95% các trường hợp tailgating.
- Máy quét sinh trắc học:
- Thiết lập: Sử dụng nhận dạng vân tay hoặc võng mạc để xác thực người dùng.
- Hiệu quả: Cao, vì nó yêu cầu xác thực cá nhân cho mỗi người đi qua.
- Kết quả: Giảm 90% các trường hợp tailgating.
- Cổng xoay:
- Thiết lập: Cổng chỉ cho phép một người đi qua tại một thời điểm.
- Hiệu quả: Khá cao, nhưng vẫn có thể bị vượt qua nếu hai người cố gắng đi qua cùng lúc.
- Kết quả: Giảm 85% các trường hợp tailgating.
- Đào tạo nhận thức người dùng (UAT):
- Thiết lập: Các buổi đào tạo định kỳ về nguy cơ của tailgating và cách ngăn chặn nó.
- Hiệu quả: Trung bình, vì nó phụ thuộc vào sự tuân thủ của nhân viên.
- Kết quả: Giảm 50% các trường hợp tailgating.
Kết luận: Mặc dù UAT có tác động tích cực, nó vẫn là biện pháp ít hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn tailgating so với các biện pháp vật lý. Tuy nhiên, Công ty T quyết định triển khai một cách tiếp cận đa lớp:
- Lắp đặt mantrap tại lối vào chính.
- Sử dụng máy quét sinh trắc học cho các khu vực nhạy cảm.
- Lắp đặt cổng xoay tại các lối vào phụ.
- Duy trì chương trình UAT để tăng cường nhận thức và bổ sung cho các biện pháp vật lý.
Cách tiếp cận này cung cấp nhiều lớp bảo vệ, kết hợp các rào cản vật lý hiệu quả với việc nâng cao nhận thức của nhân viên, tạo ra một chiến lược toàn diện để ngăn chặn tailgating.
Câu 5: If a Virtual Machine’s (VM) data is being replicated and that data is corrupted, this corruption will automatically be replicated to the other machine(s). What would be the BEST control to safeguard data integrity?
A. Backup to tape. B. Backup to a remote location. C. Maintain separate VM backups. D. Increase VM replication frequency.
Đáp án đúng: C. Maintain separate VM backups.
Giải thích: Duy trì các bản sao lưu VM riêng biệt là biện pháp kiểm soát tốt nhất để bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu trong trường hợp này vì:
- Nó ngăn chặn việc sao chép tự động dữ liệu bị hỏng sang các bản sao khác.
- Nó cung cấp một điểm khôi phục độc lập không bị ảnh hưởng bởi sự cố trong VM chính.
- Nó cho phép khôi phục dữ liệu từ một thời điểm trước khi xảy ra hỏng hóc.
Tình huống minh họa: Công ty U, một công ty cung cấp dịch vụ đám mây, đang vận hành một hệ thống gồm nhiều máy ảo (VM) cho khách hàng của họ. Họ nhận ra nguy cơ tiềm ẩn của việc sao chép dữ liệu bị hỏng và quyết định triển khai chiến lược sao lưu riêng biệt:
- Đánh giá tình hình hiện tại:
- VM đang được sao chép theo thời gian thực.
- Không có biện pháp bảo vệ nào chống lại việc sao chép dữ liệu bị hỏng.
- Thiết kế giải pháp sao lưu riêng biệt:
- Tạo bản sao lưu độc lập cho mỗi VM theo lịch trình định kỳ.
- Lưu trữ các bản sao lưu này trên một hệ thống lưu trữ riêng biệt.
- Triển khai quy trình sao lưu:
- Thiết lập công cụ sao lưu tự động cho mỗi VM.
- Lập lịch sao lưu hàng ngày vào thời điểm ít tải.
- Đảm bảo rằng các bản sao lưu không bị ảnh hưởng bởi quá trình sao chép thời gian thực.
- Thiết lập chính sách lưu giữ:
- Giữ các bản sao lưu hàng ngày trong 7 ngày.
- Giữ các bản sao lưu hàng tuần trong 1 tháng.
- Giữ các bản sao lưu hàng tháng trong 6 tháng.
- Triển khai quy trình kiểm tra tính toàn vẹn:
- Thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu trên các bản sao lưu định kỳ.
- Xác minh rằng các bản sao lưu có thể được khôi phục thành công.
- Thiết lập quy trình khôi phục:
- Xác định các bước để nhanh chóng khôi phục VM từ bản sao lưu trong trường hợp phát hiện dữ liệu bị hỏng.
- Đào tạo nhóm vận hành về quy trình khôi phục.
- Giám sát và cải tiến:
- Theo dõi hiệu suất của giải pháp sao lưu.
- Thực hiện các bài kiểm tra khôi phục định kỳ để đảm bảo hiệu quả.
Kết quả:
- Khi một VM bị hỏng dữ liệu, Công ty U có thể nhanh chóng khôi phục từ bản sao lưu gần nhất không bị ảnh hưởng.
- Việc duy trì các bản sao lưu riêng biệt ngăn chặn sự lan truyền của dữ liệu bị hỏng trong hệ thống.
- Khách hàng được đảm bảo rằng dữ liệu của họ được bảo vệ khỏi hỏng hóc lan truyền.
Bằng cách duy trì các bản sao lưu VM riêng biệt, Công ty U đã tạo ra một lớp bảo vệ quan trọng chống lại việc lan truyền dữ liệu bị hỏng, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và các vấn đề an toàn thông tin khác.
DOMAIN 5
Câu 1: A CISO is considering a major security technology purchase and needs to understand product capabilities, corporate history, customer feedback, and cost and implementation effort. What is the BEST way to collect this type of initial information?
A. Use a Request for Proposal (RFP) approach for gathering information. B. Create a business case in order to communicate expected budget support requirements. C. Create a Return on Investment (ROI) document for executive peer budget analysis and reviews D. Establish a competitive product review of a few selected technologies in a lab environment.
Đáp án đúng: A. Use a Request for Proposal (RFP) approach for gathering information.
Giải thích: Sử dụng phương pháp Yêu cầu đề xuất (RFP) là cách tốt nhất để thu thập thông tin ban đầu về một sản phẩm công nghệ bảo mật lớn vì:
- RFP cho phép CISO yêu cầu thông tin cụ thể từ nhiều nhà cung cấp tiềm năng.
- Nó cung cấp một cấu trúc để so sánh các sản phẩm và nhà cung cấp khác nhau một cách nhất quán.
- RFP thường bao gồm các câu hỏi về khả năng sản phẩm, lịch sử công ty, phản hồi của khách hàng, chi phí và nỗ lực triển khai.
Tình huống minh họa: CISO của Công ty V đang xem xét mua một giải pháp Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM) mới. Họ quyết định sử dụng phương pháp RFP:
- Chuẩn bị RFP:
- Xác định các yêu cầu cụ thể cho giải pháp SIEM.
- Tạo danh sách các câu hỏi về khả năng sản phẩm, tích hợp, hiệu suất, v.v.
- Yêu cầu thông tin về lịch sử công ty và danh sách khách hàng tham khảo.
- Đưa ra các yêu cầu về ước tính chi phí và nỗ lực triển khai.
- Phát hành RFP:
- Gửi RFP đến 5 nhà cung cấp SIEM hàng đầu.
- Đặt ra thời hạn cho các nhà cung cấp gửi phản hồi.
- Đánh giá phản hồi:
- Tạo bảng so sánh các phản hồi từ các nhà cung cấp.
- Đánh giá từng sản phẩm dựa trên các tiêu chí đã xác định.
- Phỏng vấn khách hàng tham khảo:
- Liên hệ với khách hàng hiện tại của các nhà cung cấp hàng đầu.
- Thu thập phản hồi về hiệu suất sản phẩm và chất lượng hỗ trợ.
- Phân tích chi phí:
- So sánh cấu trúc giá và tổng chi phí sở hữu của các giải pháp khác nhau.
- Xem xét các chi phí ẩn như đào tạo và tích hợp.
- Đánh giá nỗ lực triển khai:
- Xem xét các ước tính thời gian và tài nguyên cần thiết cho việc triển khai.
- Đánh giá mức độ phức tạp của việc tích hợp với cơ sở hạ tầng hiện có.
- Tạo danh sách rút gọn:
- Chọn 2-3 nhà cung cấp hàng đầu dựa trên thông tin thu thập được.
Kết quả:
- CISO có một bức tranh toàn diện về các giải pháp SIEM có sẵn.
- Thông tin được cấu trúc cho phép so sánh trực tiếp giữa các sản phẩm.
- Công ty V có thể đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu từ nhiều nhà cung cấp.
Bằng cách sử dụng phương pháp RFP, CISO có thể thu thập thông tin toàn diện và có cấu trúc về các sản phẩm tiềm năng, cho phép họ đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt dựa trên dữ liệu.
Câu 2: As CISO for a large corporation, you’ve outsourced your network security operations center to a service provider. Which of the following are the two MOST important Key Performance Indicators (KPIs) you would include in your Service-Level Agreement (SLA)?
A. Incident response times and number of malicious events. B. Incident reporting times and number of unmitigated network attacks. C. Incident response times and number of unmitigated network attacks. D. Incident reporting times and number of malicious events.
Đáp án đúng: C. Incident response times and number of unmitigated network attacks.
Giải thích: Thời gian phản hồi sự cố và số lượng cuộc tấn công mạng chưa được giảm thiểu là hai KPI quan trọng nhất vì:
- Thời gian phản hồi sự cố đo lường tốc độ mà nhà cung cấp dịch vụ phản ứng với các mối đe dọa, điều này rất quan trọng để giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công.
- Số lượng cuộc tấn công mạng chưa được giảm thiểu cho biết hiệu quả của nhà cung cấp dịch vụ trong việc ngăn chặn và xử lý các mối đe dọa.
Tình huống minh họa: Công ty W, một tập đoàn lớn, đã thuê ngoài trung tâm hoạt động an ninh mạng (SOC) cho một nhà cung cấp dịch vụ. CISO của họ đang xây dựng SLA và quyết định tập trung vào hai KPI chính:
- Thời gian phản hồi sự cố:
- Định nghĩa: Thời gian từ khi phát hiện sự cố đến khi bắt đầu ứng phó.
- Mục tiêu:
- Sự cố cấp độ 1 (nghiêm trọng): Phản hồi trong vòng 15 phút
- Sự cố cấp độ 2 (cao): Phản hồi trong vòng 30 phút
- Sự cố cấp độ 3 (trung bình): Phản hồi trong vòng 1 giờ
- Số lượng cuộc tấn công mạng chưa được giảm thiểu:
- Định nghĩa: Số lượng cuộc tấn công thành công xâm nhập vào mạng mà không bị phát hiện hoặc ngăn chặn kịp thời.
- Mục tiêu: Không quá 5 cuộc tấn công chưa được giảm thiểu mỗi quý.
Quy trình giám sát và báo cáo:
- Nhà cung cấp dịch vụ phải cung cấp báo cáo hàng tuần về thời gian phản hồi sự cố và số lượng cuộc tấn công đã phát hiện/giảm thiểu.
- Họp đánh giá hiệu suất hàng tháng để xem xét các KPI này.
- Phân tích nguyên nhân gốc rễ cho bất kỳ sự cố nào vượt quá thời gian phản hồi mục tiêu hoặc bất kỳ cuộc tấn công nào không được giảm thiểu.
- Kế hoạch cải thiện liên tục dựa trên phân tích này.
Hậu quả của việc không đáp ứng KPI:
- Nếu thời gian phản hồi sự cố vượt quá mục tiêu trong 3 tháng liên tiếp, nhà cung cấp phải cung cấp kế hoạch khắc phục chi tiết.
- Nếu số lượng cuộc tấn công chưa được giảm thiểu vượt quá 10 trong một quý, nhà cung cấp phải chịu hình phạt tài chính.
- Liên tục không đáp ứng các KPI này trong 6 tháng có thể dẫn đến chấm dứt hợp đồng.
Bằng cách tập trung vào hai KPI này trong SLA, CISO của Công ty W có thể đảm bảo rằng nhà cung cấp dịch vụ SOC đang phản ứng nhanh chóng với các sự cố và hiệu quả trong việc ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Điều này giúp bảo vệ công ty khỏi các mối đe dọa an ninh mạng và đảm bảo giá trị từ việc thuê ngoài SOC. CopyRetry
C
Vui lòng tiếp tục Edit
Tất nhiên, tôi sẽ tiếp tục với các câu hỏi còn lại trong Domain 5:
Câu 3: What is the MOST important thing to consider when writing the Statement of Work (SOW)?
A. The Service-Level Agreements (SLA). B. Appropriate allocation of dedicated resources. C. Reduction of the number of malicious attacks during the contract period. D. Ensure payment terms are at least NET 30.
Đáp án đúng: A. The Service-Level Agreements (SLA).
Giải thích: Thỏa thuận mức dịch vụ (SLA) là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi viết Bản mô tả công việc (SOW) vì:
- SLA xác định các kỳ vọng cụ thể về hiệu suất và chất lượng dịch vụ.
- Nó cung cấp các tiêu chí đo lường cụ thể để đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.
- SLA đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ về các mục tiêu và trách nhiệm của dự án.
Tình huống minh họa: Công ty X, một tổ chức tài chính lớn, đang chuẩn bị thuê một công ty bên ngoài để cung cấp dịch vụ giám sát bảo mật 24/7. CISO của họ đang soạn thảo SOW và tập trung vào việc xây dựng SLA hiệu quả:
- Xác định các dịch vụ chính:
- Giám sát bảo mật liên tục
- Phân tích và phân loại sự cố
- Ứng phó sự cố ban đầu
- Báo cáo và phân tích xu hướng
- Thiết lập các KPI cho mỗi dịch vụ: a) Giám sát bảo mật:
- Thời gian hoạt động của hệ thống giám sát: 99.99%
- Thời gian phát hiện sự cố trung bình: < 5 phút
- Thời gian phân loại sự cố trung bình: < 15 phút
- Tỷ lệ chính xác trong phân loại: > 95%
- Thời gian phản hồi cho sự cố cấp độ 1: < 15 phút
- Thời gian phản hồi cho sự cố cấp độ 2: < 30 phút
- Thời gian phản hồi cho sự cố cấp độ 3: < 60 phút
- Báo cáo hàng ngày được gửi trước 9:00 sáng
- Báo cáo phân tích xu hướng hàng tháng được gửi trong vòng 5 ngày làm việc đầu tiên của tháng tiếp theo
- Xác định quy trình báo cáo và đánh giá:
- Họp đánh giá hiệu suất hàng tuần
- Báo cáo KPI hàng tháng
- Đánh giá SLA hàng quý
- Thiết lập cơ chế xử phạt và khen thưởng:
- Hình phạt tài chính cho việc không đạt được các mục tiêu SLA
- Ưu đãi cho hiệu suất vượt trội
- Quy định về việc điều chỉnh SLA:
- Quy trình xem xét và cập nhật SLA hàng năm
- Khả năng điều chỉnh SLA dựa trên thay đổi trong môi trường bảo mật
- Xác định quy trình giải quyết tranh chấp:
- Các bước để giải quyết bất đồng về việc đáp ứng SLA
- Quy trình leo thang cho các vấn đề không thể giải quyết ở cấp vận hành
Bằng cách tập trung vào SLA trong SOW, CISO của Công ty X đảm bảo rằng:
- Có sự hiểu biết rõ ràng về kỳ vọng hiệu suất giữa công ty và nhà cung cấp dịch vụ.
- Có cơ sở để đánh giá chất lượng dịch vụ và giải quyết bất kỳ vấn đề nào phát sinh.
- Nhà cung cấp dịch vụ có động lực để duy trì chất lượng dịch vụ cao.
- Công ty có khả năng đảm bảo giá trị từ khoản đầu tư vào dịch vụ giám sát bảo mật.
Câu 4: A CISO is required to create an annual security capital expense (CapEx) budget. Which of the following would be INCLUDED in that part of her budget?
A. Fractional costs of employees from other business units who are required to periodically perform security duties. B. Security equipment purchases which are amortized over a longer period than the calendar budget year. C. Supporting business unit costs, such as legal advisement and auditing support for the program. D. All labor expenses realized by employees directly assigned to the security organization.
Đáp án đúng: B. Security equipment purchases which are amortized over a longer period than the calendar budget year.
Giải thích: Chi phí mua sắm thiết bị bảo mật được khấu hao trong một khoảng thời gian dài hơn năm ngân sách là một phần của ngân sách chi tiêu vốn (CapEx) vì:
- CapEx liên quan đến các khoản đầu tư dài hạn vào tài sản cố định.
- Thiết bị bảo mật thường có tuổi thọ kéo dài nhiều năm.
- Khấu hao cho phép phân bổ chi phí của tài sản trong suốt vòng đời sử dụng của nó.
Tình huống minh họa: CISO của Công ty Y đang lập ngân sách CapEx hàng năm cho bộ phận bảo mật. Cô ấy xem xét các khoản mục sau:
- Mua sắm thiết bị bảo mật mới:
- Hệ thống tường lửa thế hệ mới: $500,000
- Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS): $300,000
- Giải pháp quản lý sự kiện và thông tin bảo mật (SIEM): $750,000
- Tính toán khấu hao:
- Tuổi thọ dự kiến của thiết bị: 5 năm
- Phương pháp khấu hao đường thẳng
- Khấu hao hàng năm = Tổng chi phí / Số năm sử dụng
- Tường lửa: $100,000/năm
- IDS/IPS: $60,000/năm
- SIEM: $150,000/năm
- Lập ngân sách CapEx:
- Tổng chi phí mua sắm: $1,550,000
- Được đưa vào ngân sách CapEx vì đây là khoản đầu tư dài hạn
- Các khoản mục không thuộc CapEx:
- Chi phí nhân viên bảo mật: Thuộc về chi phí hoạt động (OpEx)
- Chi phí đào tạo: Thuộc về OpEx
- Chi phí tư vấn pháp lý và kiểm toán: Thuộc về OpEx
- Chi phí bảo trì và cập nhật phần mềm: Thuộc về OpEx
- Lợi ích của việc đưa vào CapEx:
- Cho phép công ty phân bổ chi phí lớn trong nhiều năm
- Cải thiện báo cáo tài chính bằng cách không ghi nhận toàn bộ chi phí trong một năm
- Phản ánh chính xác giá trị của tài sản theo thời gian
- Quy trình phê duyệt:
- CISO trình bày ngân sách CapEx cho CFO và CEO
- Giải thích lợi ích dài hạn của các khoản đầu tư này đối với tư thế bảo mật của công ty
- Thảo luận về cách các khoản mua sắm này hỗ trợ chiến lược bảo mật tổng thể
Bằng cách đưa chi phí mua sắm thiết bị bảo mật vào ngân sách CapEx, CISO của Công ty Y đảm bảo rằng:
- Công ty có thể đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến mà không gây áp lực quá mức lên ngân sách hoạt động hàng năm.
- Chi phí của các tài sản bảo mật được phân bổ chính xác trong suốt vòng đời sử dụng của chúng.
- Có sự phân biệt rõ ràng giữa chi phí đầu tư dài hạn và chi phí hoạt động ngắn hạn trong lĩnh vực bảo mật.
CopyRetry
C
vui lòng tiếp tục, nếu hoàn thành hãy thông báo cho tôi biết, xin cảm ơn Edit
Tôi sẽ tiếp tục với câu hỏi cuối cùng trong Domain 5:
Câu 5: A CISO observed that the organization’s web filtering solution has been superseded by more advanced versions and should be replaced. Which of the following BEST describes this analysis?
A. Technology obsolescence. B. Capital expense planning. C. Return on investment. D. Cost-benefit analysis.
Đáp án đúng: A. Technology obsolescence.
Giải thích: Lỗi thời công nghệ (Technology obsolescence) là mô tả chính xác nhất cho tình huống này vì:
- Nó đề cập đến việc một công nghệ hiện tại trở nên lạc hậu do sự xuất hiện của các phiên bản tiên tiến hơn.
- Nó chỉ ra rằng giải pháp hiện tại không còn đáp ứng được nhu cầu của tổ chức một cách hiệu quả.
- Nó ngụ ý rằng cần phải thay thế công nghệ để duy trì hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
Tình huống minh họa: CISO của Công ty Z nhận thấy rằng giải pháp lọc web hiện tại của họ đã trở nên lỗi thời. Cô ấy tiến hành phân tích chi tiết:
- Đánh giá hiện trạng:
- Giải pháp lọc web hiện tại đã được sử dụng trong 5 năm.
- Nó chỉ có khả năng lọc dựa trên URL và một số từ khóa cơ bản.
- Xem xét các mối đe dọa mới:
- Các trang web độc hại ngày càng tinh vi hơn, sử dụng các kỹ thuật tránh phát hiện.
- Nhu cầu lọc nội dung động và phân tích hành vi ngày càng tăng.
- Nghiên cứu thị trường:
- Các giải pháp lọc web mới cung cấp khả năng phân tích nội dung theo thời gian thực.
- Chúng tích hợp trí tuệ nhân tạo để phát hiện các mối đe dọa mới và chưa biết.
- Có khả năng lọc dựa trên ứng dụng và không chỉ dựa trên URL.
- Phân tích khoảng cách:
- Giải pháp hiện tại không thể phát hiện 30% các trang web độc hại mới.
- Nó không có khả năng lọc nội dung trong các ứng dụng web phổ biến.
- Không thể tích hợp với hệ thống SIEM mới của công ty.
- Đánh giá rủi ro:
- Việc tiếp tục sử dụng giải pháp lỗi thời làm tăng nguy cơ nhiễm malware và rò rỉ dữ liệu.
- Có thể dẫn đến việc không tuân thủ các quy định bảo mật mới.
- Đề xuất thay thế:
- CISO đề xuất thay thế giải pháp lọc web hiện tại bằng một hệ thống mới, tiên tiến hơn.
- Dự kiến chi phí đầu tư ban đầu cao hơn nhưng sẽ cung cấp bảo vệ tốt hơn và tích hợp tốt hơn với cơ sở hạ tầng hiện có.
- Lập kế hoạch triển khai:
- Xây dựng lộ trình để đánh giá, chọn lựa và triển khai giải pháp mới.
- Lên kế hoạch đào tạo cho nhóm bảo mật và người dùng cuối về các tính năng mới.
Bằng cách xác định đây là vấn đề lỗi thời công nghệ, CISO của Công ty Z có thể:
- Trình bày một lý do thuyết phục cho việc nâng cấp với ban lãnh đạo.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì công nghệ bảo mật hiện đại.
- Giải thích cách thức giải pháp mới sẽ cải thiện tư thế bảo mật tổng thể của tổ chức.
Đăng kí Khóa học Chính thức ECCouncil CCISO kèm Exam Voucher qua CEH VIETNAM để đủ điều kiện dự thi. Liên hệ Admin !!!
CCISO là chứng chỉ cao cấp nhất dành cho các chuyên gia bảo mật cấp C-Level, ngang hàng với các chứng chỉ danh giá khác như CASP, CISA, CISM và CISSP. Đây là chứng chỉ đỉnh cao trong lĩnh vực an ninh thông tin, được thiết kế để chứng nhận năng lực của các giám đốc an ninh thông tin cấp cao.
Chương trình học CCISO bao gồm 5 lĩnh vực chính:
- Quản trị và lãnh đạo an ninh thông tin
- Quản lý chương trình an ninh thông tin
- Quản lý dự án, hoạt động và công nghệ
- Quản trị thông tin và rủi ro doanh nghiệp
- Chiến lược và tài chính an ninh thông tin
Để lấy chứng chỉ CCISO, ứng viên cần:
- Có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực an ninh thông tin
- Hoàn thành khóa học chính thức
- Vượt qua kỳ thi cuối khóa
Hiện nay, bạn có thể đăng ký khóa học chính thức online qua hệ thống LMS do giáo viên chính hãng giảng dạy. Khóa học này kèm theo exam voucher để thi trực tuyến thông qua hệ thống RPS. Và các bạn sẽ đủ điều kiện để dự thi với một số yêu cầu về hồ sơ. Để biết thêm chi tiết và đăng ký, bạn có thể liên hệ qua Zalo số 0914433338. Đây là cơ hội tuyệt vời để nâng cao kiến thức và đạt được chứng chỉ CCISO danh giá, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực an ninh thông tin cấp cao.





Bình luận về bài viết này